DANH SÁCH CÁC NHÃN HIỆU CHỨNG NHẬN ĐÃ ĐƯỢC CẤP TẠI VIỆT NAM
(Cập nhật đến tháng 8/2021) |
STT |
Số đơn |
Số bằng |
Tên nhãn |
Chủ đơn |
1 |
4-2006-15202 |
4-0128821 |
Nàng nhen bảy núi |
Ban quản lý du lịch huyện Tịnh Biên |
2 |
4-2007-04615 |
4-0112657 |
ACTIM |
Football DataCo Limited |
3 |
4-2007-08498 |
4-0201803 |
Sản Phẩm An Toàn Nông Nghiệp Thành Phố Hồ Chí Minh, hình |
Chi cục Bảo vệ Thực vật |
4 |
4-2007-09616 |
4-0106507 |
VINACERT CERTIFICATION VNC, hình |
Công ty cổ phần chứng nhận VINACERT |
5 |
4-2007-09808 |
4-0111615 |
Catba Archipelago Biosphere Reserve Haiphong – Vietnam, hình |
Sở Văn hoá, Thể thao và Du lịch Hải Phòng |
6 |
4-2007-13038 |
4-0124661 |
V Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao Do Người Tiêu Dùng Bình Chọn, hình |
Báo Sài Gòn Tiếp Thị |
7 |
4-2007-13418 |
4-0121029 |
Cong ty co phan dich vu bao ve THIEN TRONG SON SJC, hình |
Công ty cổ phần dịch vụ bảo vệ Thiên Trọng Sơn |
8 |
4-2007-17484 |
4-0121177 |
BEST Better Environmental Sustainability Targets + -, hình |
Occupational Knowledge International |
9 |
4-2007-26010 |
4-0149420 |
Cá thính Lập Thạch, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Vĩnh Phúc |
10 |
4-2008-01977 |
4-0122993 |
GLP, hình |
China Leather Industry Association |
11 |
4-2008-04765 |
4-0118140 |
BAVI COWS MILK Sữa bò Ba Vì, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ba Vì |
12 |
4-2008-05535 |
4-0136763 |
trà Blao, hình |
Uỷ ban nhân dân thị xã Bảo Lộc |
13 |
4-2008-07008 |
4-0131447 |
REAL CALIFORNIA MILK, hình |
California Milk Producers Advisory Board, an Instrumentality of the State of California, Department of Food and Agriculture |
14 |
4-2008-07009 |
4-0131448 |
REAL CALIFORNIA MILK, hình |
California Milk Producers Advisory Board, an Instrumentality of the State of California, Department of Food and Agriculture |
15 |
4-2008-09581 |
4-0139602 |
UL, hình |
UNDERWRITERS LABORATORIES INC. |
16 |
4-2008-13450 |
4-0136769 |
Dứa CAYENNE Đơn Dương, hình |
ủy Ban Nhân Dân Huyện Đơn Dương |
17 |
4-2008-14950 |
4-0149498 |
ZETUM |
Kumho Tire Co., Inc. |
18 |
4-2008-16752 |
4-0135829 |
Cà Phê Di Linh DL, hình |
Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Di Linh |
19 |
4-2008-18818 |
4-0135739 |
Rau DA LAT VEGETABLE, hình |
UBND Thành Phố Đà Lạt |
20 |
4-2008-19773 |
4-0141856 |
S kns.vn, hình |
Công ty cổ phần Công Nghệ Kỷ Nguyên Số |
21 |
4-2008-19958 |
4-0135117 |
UR, hình |
Underwriters Laboratories Inc. |
22 |
4-2008-20786 |
4-0148958 |
Nông Lâm Thuỷ Sản Việt Nam Chất Lượng Cao Uy Tín Thương Mại, hình |
Cục Chế biến thương mại nông lâm thuỷ sản và nghề muối (Bộ Nông nghiệp & PTNT) |
23 |
4-2008-25472 |
4-0149993 |
T.H.P.T Trí – Đức, hình |
Trường trung học phổ thông dân lập Trí – Đức |
24 |
4-2008-27151 |
4-0143559 |
ĐTT, hình |
Công ty trách nhiệm hữu hạn thương mại thép Đại Toàn Thắng |
25 |
4-2008-27401 |
4-0152543 |
Vietnam Value, hình |
Cục Xúc tiến thương mại – Bộ Công Thương |
26 |
4-2009-09464 |
4-0156623 |
Khánh Sơn Sầu Riêng Cơm Vàng Hạt Lép, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Khánh Sơn |
27 |
4-2009-10978 |
4-0190360 |
Khu Dự Trữ Sinh Quyển Kiên Giang KIEN GIANG BIOSPHERE RESERVE, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Kiên Giang |
28 |
4-2009-14044 |
4-0156844 |
Bình Thuan DRAGON FRUIT, hình |
Sở khoa học và công nghệ tỉnh Bình Thuận |
29 |
4-2009-15870 |
4-0190958 |
UL, hình |
Underwriters Laboratories Inc. |
30 |
4-2009-18235 |
4-0175041 |
Vivie Café, hình |
Công ty trách nhiệm hữu hạn cà phê BA-DAN |
31 |
4-2009-22312 |
4-0152482 |
Chè Ba Vì, hình |
Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Ba Vì |
32 |
4-2009-22438 |
4-0152483 |
BAVI TEA, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ba Vì |
33 |
4-2009-22669 |
4-0156941 |
Bình Thuận DRAGON FRUIT, hình |
Sở khoa học và công nghệ tỉnh Bình Thuận |
34 |
4-2009-27800 |
4-0169287 |
ZHONG BU [Zhòng Bù Shù Zhi: Nhựa Cây Trung Bộ], hình |
Công ty TNHH nhựa cây Trung Bộ (Việt Nam) |
35 |
4-2010-01039 |
4-0170040 |
Nước Mắm Đồng Hới, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Bình |
36 |
4-2010-05117 |
4-0167986 |
Đá Non Nước Non Nuoc stone sculptures, hình |
Uỷ Ban Nhân Dân Quận Ngũ Hành Sơn |
37 |
4-2010-10754 |
4-0173247 |
GAP Rau An Toàn Nông Nghiệp Tỉnh Tây Ninh, hình |
Chi Cục Bảo vệ Thực vật Tây Ninh |
38 |
4-2010-13094 |
4-0165802 |
Sản Xuất Tại Cát Hải Chi Cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng Hải Phòng, hình |
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng Hải Phòng |
39 |
4-2010-14167 |
4-0225155 |
AP ACMI ART & CREATIVE MATERIALS INSTITUTE CERTIFIED Conforms to ASTM D 4236, hình |
The Art & Creative Materials Institute, Inc. |
40 |
4-2010-14168 |
4-0225138 |
ACMI CL ART & CREATIVE MATERIALS INSTITUTE CERTIFIED Conforms to ASTM D 4236, hình |
The Art & Creative Materials Institute, Inc. |
41 |
4-2010-20477 |
4-0167840 |
St Gạo Thơm Soctrang fragrant rice, hình |
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn, tỉnh Sóc Trăng |
42 |
4-2010-21196 |
4-0181461 |
Cam bù Hương Sơn Orange, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Hương Sơn |
43 |
4-2010-26476 |
4-0170039 |
Gà Đồi Yên Thế, hình |
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Bắc Giang |
44 |
4-2010-27559 |
4-0213100 |
mit made in TAIWAN, hình |
Corporate Synergy Development Center |
45 |
4-2010-27561 |
4-0196732 |
mit made in TAIWAN, hình |
Corporate Synergy Development Center |
46 |
4-2010-27562 |
4-0196733 |
mit made in TAIWAN, hình |
Corporate Synergy Development Center |
47 |
4-2011-01803 |
4-0169340 |
Rượu Ngô Na Hang, hình |
Phòng Công Thương huyện Na Hang |
48 |
4-2011-05656 |
4-0171198 |
Chilăng NA – ANNONA SQUAMOSA, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lạng Sơn |
49 |
4-2011-07601 |
4-0176420 |
Nhựa Sơn Tam Nông, hình |
Chi cục tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Phú Thọ |
50 |
4-2011-08142 |
4-0177320 |
Quýt Hồng LAI VUNG, hình |
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Lai Vung, tỉnh Đồng Tháp |
51 |
4-2011-15013 |
4-0177080 |
hoadalat, hình |
UBND thành phố Đà Lạt |
52 |
4-2011-23276 |
4-0192674 |
Nghêu Gò Công MERETRIX LYRATA |
Chi cục quản lý chất lượng Nông Lâm Sản Và Thuỷ Sản |
53 |
4-2011-23277 |
4-0192675 |
GòCông NGHÊU . MERETRIX, hình |
Chi cục quản lý chất lượng Nông Lâm Sản Và Thuỷ Sản |
54 |
4-2011-26420 |
4-0215477 |
Hình |
Taiwan Textile Federation |
55 |
4-2011-27038 |
4-0227744 |
Chợ nổi Cái Răng |
Phòng Kinh tế quận Cái Răng |
56 |
4-2011-27777 |
4-0242800 |
BUON MA THUOT COFFEE |
Hiệp hội cà phê Buôn Ma Thuột |
57 |
4-2012-09108 |
4-0199320 |
Yến Sào Bình Định, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Bình Định |
58 |
4-2012-09301 |
4-0195000 |
Suối Giàng – Yên Bái Chè – GREEN TEA, hình |
Sở khoa học và công nghệ tỉnh Yên Bái |
59 |
4-2012-09708 |
4-0209428 |
Sữa Bò Củ Chi, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Củ Chi |
60 |
4-2012-09859 |
4-0199795 |
Miến dong Bình Liêu |
Uỷ ban nhân dân huyện Bình Liêu |
61 |
4-2012-09860 |
4-0199796 |
Gà Tiên Yên |
Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Yên |
62 |
4-2012-09861 |
4-0199797 |
Rau An Toàn Quảng Yên |
Uỷ ban nhân dân thị xã Quảng Yên |
63 |
4-2012-09862 |
4-0225579 |
Vân Đồn |
Uỷ ban nhân dân huyện Vân Đồn |
64 |
4-2012-09863 |
4-0208181 |
Chè Đường Hoa Huyện Hải Hà |
ủy ban nhân dân huyện Hải Hà |
65 |
4-2012-09899 |
4-0199798 |
Rượu mơ Yên Tử |
ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
66 |
4-2012-10233 |
4-0199799 |
Rượu ba kích tím Quảng Ninh |
Sở công thương Quảng Ninh |
67 |
4-2012-10693 |
4-0209426 |
Muối Bà Rịa, hình |
Chi cục phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu |
68 |
4-2012-11179 |
4-0199800 |
Mực ống Cô Tô COTO SQUID, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
69 |
4-2012-13365 |
4-0197942 |
Ngao Kim Sơn, hình |
ủy ban nhân dân huyện Kim Sơn |
70 |
4-2012-14790 |
4-0208821 |
Trứng Gà Tân An |
ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên |
71 |
4-2012-20506 |
4-0226478 |
Tây Thiên, hình |
Sở Khoa học và công nghệ Vĩnh Phúc |
72 |
4-2012-22031 |
4-0203001 |
HB Gạo Hương Bình, hình |
Sở khoa học và công nghệ Ninh Bình |
73 |
4-2012-24039 |
4-0214940 |
Phan Thiết Nước Mắm – FISH SAUCE, hình |
Hiệp hội nước mắm Phan Thiết |
74 |
4-2012-24740 |
4-0208180 |
Mật ong TIÊN YÊN, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Yên, tỉnh Quảng Ninh |
75 |
4-2012-27635 |
4-0255121 |
KC KenCert, hình |
Công ty TNHH Kencert |
76 |
4-2012-28915 |
4-0225658 |
Khoai Môn Mỹ An Hưng, hình |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Lấp Vò |
77 |
4-2012-28916 |
4-0225659 |
Củ Kiệu Hội An Đông Huyện Lấp Vò – Đồng Tháp, hình |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Lấp Vò |
78 |
4-2012-29339 |
4-0208741 |
Trứng Gà Tân An, hình |
UBND thị xã Quảng Yên |
79 |
4-2013-01798 |
4-0215481 |
Bình Định Kiệu Phù Mỹ, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Phù Mỹ, tỉnh Bình Định |
80 |
4-2013-03486 |
4-0228832 |
Giải Thưởng Cố Đô Khoa Học & Công Nghệ, hình |
Sở khoa học và công nghệ tỉnh Thừa Thiên Huế |
81 |
4-2013-05594 |
4-0215800 |
Nhựa Thông Quảng Ninh, hình |
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Ninh |
82 |
4-2013-06226 |
4-0219181 |
HDPC Gạo Chất Lượng Cao, hình |
Trung tâm phát triển cây trồng Hà Nội |
83 |
4-2013-06474 |
4-0239561 |
Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao Do Người Tiêu Dùng Bình Chọn, hình |
Hội Doanh Nghiệp Hàng Việt Nam Chất lượng cao TP. Hồ Chí Minh |
84 |
4-2013-09427 |
4-0216080 |
THANH LONG Uông Bí, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
85 |
4-2013-10561 |
4-0225096 |
Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình |
Tổng cục du lịch – Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
86 |
4-2013-10562 |
4-0225097 |
Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION |
Tổng cục du lịch – Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
87 |
4-2013-10563 |
4-0225098 |
Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình |
Tổng cục du lịch – Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
88 |
4-2013-10564 |
4-0225099 |
Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình |
Tổng cục du lịch – Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
89 |
4-2013-10565 |
4-0225100 |
Nhãn Du Lịch Bền Vững Cho Cơ Sở Lưu Trú Du Lịch Việt Nam TOURISM SUSTAINABLE LABEL FOR ACCOMMODATION, hình |
Tổng cục du lịch – Bộ văn Hoá Thể thao và Du Lịch |
90 |
4-2013-10976 |
4-0216250 |
Chè SHAN Tuyết Hoàng Su Phì Sản Phẩm Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì |
91 |
4-2013-10977 |
4-0222160 |
Ghẹ Trà Cổ Tra Co Swimming Crab, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Móng Cái |
92 |
4-2013-11559 |
4-0217238 |
Cái Rồng Nước Mắm, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Vân Đồn, tỉnh Quảng Ninh |
93 |
4-2013-14134 |
4-0218279 |
Bình Liêu Miến Dong, hình |
ủy ban nhân dân huyện Bình Liêu |
94 |
4-2013-14187 |
4-0218280 |
Chè Đường Hoa Huyện Hải Hà, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Hải Hà |
95 |
4-2013-14202 |
4-0221449 |
Gà Tiên Yên, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Yên |
96 |
4-2013-14844 |
4-0229779 |
Cá Thát Lát Hậu Giang, hình |
Chi cục Tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Hậu Giang |
97 |
4-2013-18338 |
4-0226235 |
Rượu mơ yên tử, hình |
Uỷ Ban Nhân Dân thành phố Uông Bí, tỉnh Quảng Ninh |
98 |
4-2013-20050 |
4-0266721 |
HCMC SAFE FOOD CHAIN Chuỗi Thực Phẩm An Toàn TP.Hồ Chí Minh, hình |
Chi cục an toàn vệ sinh thực phẩm thành phố Hồ Chí Minh |
99 |
4-2013-21120 |
4-0228158 |
Tan uyen Tea, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
100 |
4-2013-21314 |
4-0223900 |
Rau An Toàn Quảng Yên, hình |
ủy ban nhân dân thị xã Quảng Yên |
101 |
4-2013-21437 |
4-0257757 |
Cổ Đường Hoàng Long |
Uỷ ban Nhân dân xã Hoàng Long |
102 |
4-2013-23010 |
4-0237640 |
Cao Su Việt Nam VIET NAM RUBBER Chất Lượng & Uy Tín QUALITY & PRESTIGE, hình |
Hiệp Hội Cao Su Việt Nam |
103 |
4-2013-23518 |
4-0226236 |
Quảng Ninh Rượu Ba Kích, hình |
Sở công thương tỉnh Quảng Ninh |
104 |
4-2013-25200 |
4-0289464 |
DY Chiếu Định Yên, hình |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Lấp Vò |
105 |
4-2013-26245 |
4-0237639 |
Gà Tre Đèo Le, hình |
ủy ban nhân dân huyện Quế Sơn |
106 |
4-2013-26264 |
4-0238187 |
Rau An Toàn Gò Công SAFE VEGETABLE |
Phòng Kinh tế thị xã Gò Công |
107 |
4-2013-26265 |
4-0238188 |
Gò Công Rau An Toàn Safe Vegetable, hình |
Phòng Kinh tế thị xã Gò Công |
108 |
4-2013-27520 |
4-0247812 |
G, hình |
UBN Corporation |
109 |
4-2013-27521 |
4-0235617 |
N Hoa Hồng Chất Lượng Cao NN HN, hình |
Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Hà Nội |
110 |
4-2013-27522 |
4-0235618 |
N Hoa Lily Chất Lượng Cao NN HN, hình |
Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Hà Nội |
111 |
4-2013-27523 |
4-0235619 |
N Hoa Lan Chất Lượng Cao NN HN, hình |
Sở Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn Hà Nội |
112 |
4-2013-27916 |
4-0228120 |
MVC Miến Việt Cường Hoá Thượng, hình |
Chi cục Tiêu Chuẩn Đo Lường Chất Lượng tỉnh Thái Nguyên |
113 |
4-2013-28254 |
4-0234540 |
Hồ Tiêu Bà Rịa – Vũng Tàu BA RIA – VUNG TAU PEPPER VIET NAM PEPPER, hình |
Chi cục phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
114 |
4-2013-28631 |
4-0240160 |
Rau an toàn Hà Nội, hình |
Chi cục bảo vệ thực vật Hà Nội |
115 |
4-2013-30737 |
4-0248993 |
Xoài cát chu Cao Lãnh Xoài nào ngon bằng Xoài Cao Lãnh!, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Cao Lãnh |
116 |
4-2013-30738 |
4-0251660 |
Xoài Cao Lãnh Xoài nào ngon bằng Xoài Cao Lãnh!, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Cao Lãnh |
117 |
4-2013-31116 |
4-0241798 |
Yến Sào Nha Trang |
Uỷ ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
118 |
4-2013-31117 |
4-0241799 |
Yến Sào NHA TRANG Yến Đảo Thiên Nhiên, hình |
Uỷ ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
119 |
4-2013-31118 |
4-0241800 |
NHA TRANG Yến Sào Yến nuôi trong nhà, hình |
Uỷ ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa |
120 |
4-2014-01336 |
4-0258991 |
SEN THAP MUOI THAP MUOI LOTUS, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn huyện Tháp Mười |
121 |
4-2014-04196 |
4-0246998 |
LA XUYÊN Đồ Gỗ Mỹ Nghệ, hình |
Uỷ ban nhân dân xã Yên Ninh |
122 |
4-2014-04380 |
4-0243521 |
Chả Cá Quy Nhơn, hình |
Uỷ ban nhân dân thành phố Quy Nhơn |
123 |
4-2014-06113 |
4-0247900 |
Rượu thóc Lâm Bình, hình |
Phòng kinh tế và Hạ tầng huyện Lâm Bình |
124 |
4-2014-06539 |
4-0247645 |
Mận – Plum Bắc Hà – Lào Cai, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Bắc Hà – tỉnh Lào Cai |
125 |
4-2014-07995 |
4-0244779 |
Lợn Móng Cái |
UBND thành phố Móng Cái |
126 |
4-2014-08278 |
4-0235100 |
Gà Đồi Phú Bình, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Phú Bình |
127 |
4-2014-13530 |
4-0269360 |
QTAM Rượu làng Quảng Xá, hình |
Uỷ ban nhân dân thành phố Thanh Hoá |
128 |
4-2014-13841 |
4-0252550 |
Cà Phê ARABICA LANGBIANG, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lạc Dương |
129 |
4-2014-20743 |
4-0257147 |
Mỹ Lâm Nước khoáng thiên nhiên, hình |
Ban quản lý khu du lịch suối khoáng Mỹ Lâm |
130 |
4-2014-20865 |
4-0248380 |
Hà Nam Nhãn Hiệu Chứng Nhận Sản Phẩm Chất Lượng, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Hà Nam |
131 |
4-2014-21336 |
4-0253963 |
Miến dong Sơn Động, hình |
ủy ban Nhân dân huyện Sơn Động – tỉnh Bắc Giang |
132 |
4-2014-21772 |
4-0299645 |
Tu Hài Vân Đồn, hình |
ủy ban nhân dân huyện Vân Đồn |
133 |
4-2014-22537 |
4-0257604 |
PAMCI, hình |
Trung tâm nông nghiệp hữu cơ thuộc Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội (Center for Organic Agriculture Promotion and Studies) |
134 |
4-2014-24870 |
4-0247700 |
Củ Cải Đầm Hà, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đầm Hà |
135 |
4-2014-24888 |
4-0260728 |
Nhãn Châu Thành – ĐT, hình |
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Châu Thành |
136 |
4-2014-24970 |
4-0258989 |
Rau An Toàn Mộc Châu Moc Chau safe vegetables, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Mộc Châu |
137 |
4-2014-30490 |
4-0256627 |
Móng Cái, hình |
UBND thành phố Móng Cái |
138 |
4-2014-30594 |
4-0247495 |
BÂU WINE Rượu Bâu Bằng Cả, hình |
Uỷ ban nhân dân xã Bằng Cả |
139 |
4-2014-30595 |
4-0247496 |
Mật Ong Hoành Bồ, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Hoành Bồ |
140 |
4-2015-01250 |
4-0261151 |
Xoài Cam Lâm |
ủy ban nhân dân huyện Cam Lâm |
141 |
4-2015-02682 |
4-0256620 |
Phù Cừ Vải lai chín sớm, hình |
ủy ban nhân dân huyện Phù Cừ – tỉnh Hưng Yên |
142 |
4-2015-05575 |
4-0264839 |
TH Mật Ong Tuyên Hoá, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Tuyên Hoá |
143 |
4-2015-05981 |
4-0262355 |
TAM QUAN Bánh Tráng Nước Dừa, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hoài Nhơn – Tỉnh Bình Định |
144 |
4-2015-06063 |
4-0261060 |
Cát Tiên Diệp Hạ Châu, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cát Tiên |
145 |
4-2015-08365 |
4-0260855 |
Nón Ngựa Phú Gia, hình |
ủy ban nhân dân huyện Phù Cát |
146 |
4-2015-09176 |
4-0260952 |
Vạn Phần, hình |
Trung tâm ứng dụng tiến bộ Khoa Học và Công Nghệ Nghệ An |
147 |
4-2015-11914 |
4-0266246 |
Gạo Nếp Cái Hoa Vàng Đại Thắng Tiên Lãng, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Tiên Lãng |
148 |
4-2015-13217 |
4-0257759 |
Chè Lam Phủ Quảng, hình |
UBND huyện Vĩnh Lộc, tỉnh Thanh Hóa |
149 |
4-2015-15325 |
4-0255706 |
Chuối Tiêu Hồng Khoái Châu – Hưng Yên, hình |
UBND huyện Khoái Châu, tỉnh Hưng Yên |
150 |
4-2015-16571 |
4-0260408 |
IRRD Khoai Môn Vùng Cao, hình |
Viện nghiên cứu và phát triển Vùng |
151 |
4-2015-19794 |
4-0259660 |
Tương Làng ái NTLA, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Yên Định |
152 |
4-2015-21200 |
4-0260856 |
BAKITAĐA Ba Kích Tam Đảo – Vĩnh Phúc, hình |
Sở Khoa học và công nghệ Vĩnh Phúc |
153 |
4-2015-21201 |
4-0260857 |
TRAVATAĐA Trà hoa vàng Tam Đảo – Vĩnh Phúc, hình |
Sở khoa học và công nghệ Vĩnh Phúc |
154 |
4-2015-21502 |
4-0264471 |
Sầu Riêng Đạ HUOAI, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Đạ Huoai |
155 |
4-2015-23343 |
4-0264472 |
Mác Mác Đơn Dương FRESH FRUIT, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đơn Dương |
156 |
4-2015-24973 |
4-0264836 |
Mắm Tép Hà Yên đặc sản tiến vua Thơm ngon – Bổ Dưỡng, hình |
Uỷ Ban nhân dân huyện Hà Trung |
157 |
4-2015-25145 |
4-0263678 |
LK Bún Long Kiên Bà Rịa, hình |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
158 |
4-2015-25146 |
4-0263679 |
Bánh Tráng An Ngãi Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu, hình |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
159 |
4-2015-25147 |
4-0264480 |
Hàu Long Sơn – Vũng Tàu, hình |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
160 |
4-2015-27851 |
4-0284481 |
CHE TAM DUONG, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu |
161 |
4-2015-28337 |
4-0270299 |
SAPA Rau an toàn, hình |
ủy ban nhân dân huyện Sa Pa – tỉnh Lào Cai |
162 |
4-2015-28755 |
4-0268261 |
TH V, hình |
Trung tâm Doanh nghiệp Hội nhập và Phát triển |
163 |
4-2015-29010 |
4-0268709 |
DAP LAO CAI, hình |
Sở Khoa học và Công Nghệ Lào Cai |
164 |
4-2015-29407 |
4-0268715 |
Lợn Đen Bản Địa Lào Cai, hình |
Sở Nông Nghiệp và PTNT Lào Cai |
165 |
4-2015-31077 |
4-0266500 |
Cá Duội Cô Tô Coto Anchovy, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh |
166 |
4-2015-31716 |
4-0264106 |
Mật Ong Hoa Nhãn Hưng Yên, hình |
Chi Cục quản lý chất lượng Nông Lâm sản và Thuỷ sản Hưng Yên |
167 |
4-2015-34359 |
4-0277208 |
Gạo Tài Nguyên Thạnh Trị Huyện Thạnh Trị Tỉnh Sóc Trắng, hình |
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Thạnh Trị, tỉnh Sóc Trăng |
168 |
4-2015-34541 |
4-0264920 |
Chè OLong Mộc Châu MOC CHAU OLONG TEA, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
169 |
4-2015-35470 |
4-0286634 |
HANOI AGRI CERT Trung Tâm Phân Tích Chứng Nhận Chất Lượng Sản Phẩm Nông Nghiệp Hà Nội, hình |
Trung tâm phân tích và chứng nhận chất lượng sản phẩm Nông Nghiệp Hà Nội |
170 |
4-2015-35471 |
4-0286635 |
HANOI AGRI CERT Sản phẩm an toàn, hình |
Trung tâm phân tích và chứng nhận chất lượng sản phẩm Nông Nghiệp Hà Nội |
171 |
4-2015-35705 |
4-0281979 |
Sản Phẩm Làng Nghề Nước Mắm Truyền Thống Nước Mắm Đề Gi, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Phù Cát – tỉnh Bình Định |
172 |
4-2015-35740 |
4-0265362 |
NGAO – CLAM Thái Bình, hình |
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Thái Bình |
173 |
4-2015-35948 |
4-0271641 |
Muối Tuyết Diêm TUYET DIEM SALT Sông Cầu – Phú Yên, hình |
ủy ban nhân dân thị xã Sông Cầu |
174 |
4-2015-36193 |
4-0264919 |
SƠN TRA – FRUCTUS DOCYNIAE Mù Cang Chải – Yên Bái, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải |
175 |
4-2015-36213 |
4-0299643 |
Rượu Phú Lễ, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
176 |
4-2016-00311 |
4-0273281 |
Hồ Tiêu Cư KUIN Huyện Cư KUIN – Tỉnh Đăk Lăk, hình |
Phòng kinh tế Hạ Tầng huyện Cư KUIN |
177 |
4-2016-01435 |
4-0276882 |
BL Tơ Lụa Bảo Lộc BAOLOC SILK, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Bảo Lộc |
178 |
4-2016-05707 |
4-0295302 |
Làng Hoa – Kiểng Sa Đéc, hình |
Phòng kinh tế thành phố Sa Đéc |
179 |
4-2016-05903 |
4-0280218 |
Ba Kích Tím Ba Chẽ, hình |
ủy ban Nhân dân huyện Ba Chẽ |
180 |
4-2016-06397 |
4-0275261 |
Cua Biển Quảng Yên, hình |
UBND thị xã Quảng Yên |
181 |
4-2016-06439 |
4-0279386 |
Cá Điêu Hồng Bình Thạnh, hình |
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
182 |
4-2016-06440 |
4-0267060 |
Chanh Cao Lãnh, hình |
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
183 |
4-2016-07682 |
4-0277958 |
Bê Thui Cầu Mống, hình |
Uỷ ban nhân dân thị xã Điện Bàn |
184 |
4-2016-08132 |
4-0283984 |
Chè Minh Long Hương Vị Đậm Đà, hình |
ủy ban nhân dân huyện Minh Long, tỉnh Quảng Ngãi |
185 |
4-2016-09062 |
4-0288946 |
CĐ Cà Phê Cầu Đất Đà Lạt, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt |
186 |
4-2016-11032 |
4-0269637 |
Trung Tâm Phát Triển Chăn Nuôi Hà Nội Sản Phẩm An Toàn Sản Xuất Theo Chuỗi Truy Xuất Được Nguồn Gốc, hình |
Trung tâm phát triển chăn nuôi Hà Nội |
187 |
4-2016-12906 |
4-0282071 |
Gạo Cần Thơ, hình |
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn |
188 |
4-2016-13745 |
4-0281138 |
Cao Su Bình Phước BINH PHUOC RUBBER, hình |
Chi cục tiêu chuẩn đo lường chất lượng tỉnh Bình Phước |
189 |
4-2016-14594 |
4-0271642 |
Bưởi Đại Minh, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Bình |
190 |
4-2016-15756 |
4-0279396 |
Rượu Trương Xá Kim Động – Hưng Yên, hình |
UBND huyện Kim Động |
191 |
4-2016-17546 |
4-0282941 |
Nho Quan – Ninh Bình Yên Quang Khoai sọ – Taro, hình |
ủy ban nhân dân huyện Nho Quan |
192 |
4-2016-17547 |
4-0330007 |
Hoàng Long SWEET POTATOES Khoai Lang Nho Quan – Ninh Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Nho Quan |
193 |
4-2016-18059 |
4-0271342 |
Bò Ba Tri Bến Tre, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre |
194 |
4-2016-19314 |
4-0275263 |
Rượu Lạc Đạo Hưng Yên, hình |
ủy ban nhân dân huyện Văn Lâm |
195 |
4-2016-19970 |
4-0276886 |
Thủ Công Mỹ Nghệ Huế CRAFTED IN HUE, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
196 |
4-2016-21260 |
4-0272400 |
Bún Bò HUế, hình |
Uỷ ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế |
197 |
4-2016-21818 |
4-0281139 |
Gạo Tánh Linh, hình |
Trạm khuyến nông huyện Tánh Linh |
198 |
4-2016-22650 |
4-0271580 |
Gạo Nếp Quýt Đạ Tẻh, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đạ Tẻh |
199 |
4-2016-23877 |
4-0274665 |
Cam Thượng Lộc Orange Trà Sơn – Can Lộc – Hà Tĩnh, hình |
ủy ban nhân dân huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh |
200 |
4-2016-24122 |
4-0281980 |
Sản Phẩm Truyền Thống Rượu Đậu Xanh Tây Sơn, hình |
UBND huyện Tây Sơn, tỉnh Bình Định |
201 |
4-2016-28746 |
4-0279760 |
Đặc Sản Cua Biển Quảng Yên, hình |
UBND thị xã Quảng Yên |
202 |
4-2016-31772 |
4-0285101 |
Quế Võ Gạo tẻ thơm, hình |
ủy ban nhân dân huyện Quế Võ |
203 |
4-2016-35549 |
4-0287642 |
Chợ Huyện Đặc Sản Nem Chả, hình |
UBND huyện Tuy Phước, tỉnh Bình Định |
204 |
4-2016-37337 |
4-0291243 |
Phố Đông Y Quận 5 O.M.T.DIST 5 HCMC, hình |
ủy ban nhân dân quận 5 |
205 |
4-2016-38108 |
4-0294019 |
Nón Lá Gò Găng, hình |
Uỷ ban nhân dân thị xã An Nhơn, tỉnh Bình Định |
206 |
4-2016-39566 |
4-0289463 |
Đà Nẵng, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Đà Nẵng |
207 |
4-2016-40935 |
4-0317761 |
Trà Tea Gò Loi, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hoài Ân, tỉnh Bình Định |
208 |
4-2016-40936 |
4-0287644 |
Mât Ong rừng An Lão Bình Định, hình |
ủy ban nhân dân huyện An Lão – tỉnh Bình Định |
209 |
4-2016-41152 |
4-0283384 |
Nhãn Sông Mã Sơn La, hình |
ủy ban nhân dân huyện Sông Mã |
210 |
4-2016-41320 |
4-0350643 |
Cá Lăng Đuôi Đỏ Xã Hoà Phú – TP Buôn Ma Thuột, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Buôn Ma Thuột |
211 |
4-2017-00910 |
4-0321449 |
TTBC Cục Quân Nhu – TCHC, hình |
Cục Quân nhu – Tổng cục Hậu cần Quân đội nhân dân Việt Nam |
212 |
4-2017-00911 |
4-0321448 |
TTBC Cục Quân Nhu – TCHC, hình |
Cục Quân nhu – Tổng cục Hậu cần Quân đội nhân dân Việt Nam |
213 |
4-2017-01849 |
4-0285120 |
Nước Mắm Since 1940 Cà Ná FISH SAUCE Thơm Ngon – Tinh Khiết, hình |
ủy ban nhân dân huyện Thuận Nam, tỉnh Ninh Thuận |
214 |
4-2017-01850 |
4-0289461 |
Cá Thu Một Nắng Côn Đảo, hình |
ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
215 |
4-2017-01851 |
4-0289462 |
Mực Một Nắng Côn Đảo, hình |
ủy ban nhân dân huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
216 |
4-2017-03585 |
4-0294020 |
THAN UYÊN Gạo Đặc Sản Séng Cù, hình |
UBND huyện Than Uyên |
217 |
4-2017-04018 |
4-0294008 |
Gạo Tép Hành Cà Mau, hình |
Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản Cà Mau |
218 |
4-2017-04019 |
4-0294009 |
Gạo Tài Nguyên Đục Cà Mau, hình |
Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản Cà Mau |
219 |
4-2017-04020 |
4-0294010 |
Gạo Một Bụi Lùn Cà Mau, hình |
Chi cục quản lý chất lượng nông lâm sản và thuỷ sản Cà Mau |
220 |
4-2017-06289 |
4-0295960 |
V Chuẩn Hội Nhập Hàng Việt Nam Chất Lượng Cao, hình |
Hội doanh nghiệp hàng Việt Nam chất lượng cao thành phố Hồ Chí Minh |
221 |
4-2017-07714 |
4-0296300 |
Gạo tẻ thơm Quế Võ Bắc Ninh, hình |
Uỷ Ban Nhân Dân Huyện Quế Võ |
222 |
4-2017-08801 |
4-0304964 |
Bánh Tráng Tân Hồng, hình |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Tân Hồng |
223 |
4-2017-09633 |
4-0299263 |
Khẩu Ký Tân Uyên, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
224 |
4-2017-10341 |
4-0297504 |
Chuối Phấn Vàng Thanh Sơn, hình |
ủy Ban Nhân Dân huyện Thanh Sơn |
225 |
4-2017-11549 |
4-0298221 |
Nhãn Hiệu Chứng Nhận AN GIANG, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh An Giang |
226 |
4-2017-12036 |
4-0292022 |
Bưởi – Pomelo Hiệp Hòa – Bắc Giang, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hiệp Hòa |
227 |
4-2017-12569 |
4-0350647 |
Dâu Tây Đà Lạt DALAT’S STRAWBERRY, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt |
228 |
4-2017-15298 |
4-0300061 |
Bánh Tráng Trường Cửu Đặc Sản An Nhơn – Bình Định, hình |
ủy ban nhân dân thị xã An Nhơn – tỉnh Bình Định |
229 |
4-2017-15917 |
4-0299264 |
Huế Festival Nghề Truyền Thống, hình |
Uỷ ban nhân dân thành phố Huế |
230 |
4-2017-16283 |
4-0292363 |
DALAT Kết Tinh Kỳ Diệu Từ Đất Lành, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng |
231 |
4-2017-16438 |
4-0300063 |
Gạo Tẻ Râu Phong Thổ Khẩu Chắp Hang Đệ nhất gạo Tẻ Râu của núi rừng Tây Bắc, hình |
ủy ban nhân dân huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu |
232 |
4-2017-17704 |
4-0297509 |
Nghệ Chí Tân – Khoái Châu, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Khoái Châu |
233 |
4-2017-17785 |
4-0289794 |
NinhThuận DÊ-GOAT, hình |
Chi cục chăn nuôi và thú y tỉnh Ninh Thuận |
234 |
4-2017-19318 |
4-0298747 |
Phố Vàng/Bạc Đá Trang Sức Quận 5, hình |
Uỷ Ban Nhân Dân Quận 5 |
235 |
4-2017-21816 |
4-0298887 |
Bưởi Da Xanh Sông Xoài Song Xoai Green Grape Fruit Bà Rịa – Vũng Tàu, hình |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
236 |
4-2017-21817 |
4-0298759 |
Chả Cá Phước Hải Bà Rịa – Vũng Tàu, hình |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
237 |
4-2017-21818 |
4-0298760 |
Thanh Long Xuyên Mộc Bà Rịa – Vũng Tàu DRAGON FRUIT, hình |
Chi cục Phát triển nông thôn tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu |
238 |
4-2017-24021 |
4-0299521 |
Ninh Thuận Tôm Giống, hình |
Chi cục thuỷ sản Ninh Thuận |
239 |
4-2017-26347 |
4-0299266 |
Rau An Toàn Đông Hà, hình |
Phòng kinh tế thành phố Đông Hà |
240 |
4-2017-26348 |
4-0303343 |
Nước Mắm Mỹ Thủy, hình |
Uỷ ban nhân dân xã Hải An |
241 |
4-2017-26350 |
4-0299268 |
Nước Mắm Cửa Việt, hình |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Gio Linh |
242 |
4-2017-26354 |
4-0299270 |
Nước Mắm Cồn Cỏ, hình |
Ban quản lý cảng cá Đảo Cồn Cỏ |
243 |
4-2017-26458 |
4-0300065 |
Ninh Thuận Trải nghiệm thú vị, hình |
Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch Ninh Thuận |
244 |
4-2017-29406 |
4-0292023 |
Cam Phù Yên Huyện Phù Yên – Tỉnh Sơn La, hình |
ủy ban Nhân Dân huyện Phù Yên |
245 |
4-2017-32933 |
4-0384298 |
Vân Hương Mỹ Tửu |
ủy ban nhân dân huyện Việt Yên |
246 |
4-2017-34598 |
4-0307910 |
Cà Phê Xứ Lạnh Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
247 |
4-2017-34599 |
4-0303621 |
Chè Dây Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
248 |
4-2017-34600 |
4-0303681 |
Sâm Dây Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
249 |
4-2017-34601 |
4-0303622 |
Quả Chuối Rừng Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
250 |
4-2017-34602 |
4-0303623 |
Sâm Đương Quy Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
251 |
4-2017-34648 |
4-0303624 |
Măng Nứa KONPLÔNG |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
252 |
4-2017-34649 |
4-0303625 |
Mật Ong Rừng Măng Bút |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
253 |
4-2017-34650 |
4-0303626 |
Sơn Tra Măng Bút |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
254 |
4-2017-34651 |
4-0303627 |
Gạo Lứt Măng Bút |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
255 |
4-2017-34652 |
4-0303628 |
Cốt Toái Bổ Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
256 |
4-2017-34685 |
4-0303629 |
Gà Làng Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
257 |
4-2017-34686 |
4-0303630 |
Giun Quế Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
258 |
4-2017-34687 |
4-0303631 |
Heo Làng Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
259 |
4-2017-34688 |
4-0303632 |
Củ Xứ Lạnh Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
260 |
4-2017-34689 |
4-0303633 |
Quả Xứ Lạnh Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
261 |
4-2017-34703 |
4-0303634 |
Rau Xứ Lạnh Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
262 |
4-2017-34704 |
4-0303635 |
Trái Cây Xứ Lạnh Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
263 |
4-2017-34705 |
4-0303636 |
Tiêu Rừng Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
264 |
4-2017-34706 |
4-0303637 |
Nấm Xứ Lạnh Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
265 |
4-2017-34707 |
4-0303638 |
Rượu Gạo Đỏ Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
266 |
4-2017-34708 |
4-0303639 |
Cá Tầm Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
267 |
4-2017-34709 |
4-0303640 |
Rượu Cần Măng Đen |
ủy ban nhân dân huyện Kon Plông |
268 |
4-2017-35593 |
4-0314292 |
Thanh Bình, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thanh Bình |
269 |
4-2017-37060 |
4-0303344 |
Tam Giác Mạch Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
270 |
4-2017-37833 |
4-0301042 |
Cá Ngừ Đại Dương Bình Định Theo Công Nghệ Nhật Bản, hình |
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn Bình Định |
271 |
4-2017-38192 |
4-0303688 |
Măng Tây Ninh Thuận, hình |
Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật tỉnh Ninh Thuận |
272 |
4-2017-38392 |
4-0303105 |
TÂN UYÊN Gạo Nếp Tan Co Giàng Đặc sản vùng Tây Bắc, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tân Uyên, tỉnh Lai Châu |
273 |
4-2017-39013 |
4-0301304 |
Cá Sông Đà Hoà Bình, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hòa Bình |
274 |
4-2017-39014 |
4-0301305 |
Tôm Sông Đà Hoà Bình, hình |
Sở nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hoà Bình |
275 |
4-2017-39575 |
4-0299272 |
Chè Yên Thế, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Yên Thế, tỉnh Bắc Giang |
276 |
4-2017-40035 |
4-0312507 |
Dê Tân Kỳ, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Tân Kỳ |
277 |
4-2017-40213 |
4-0307302 |
Gạo Sạch Triệu Phong Canh tác tự nhiên Natural Farming, hình |
Phòng kinh tế và hạ tầng huyện Triệu Phong |
278 |
4-2017-40296 |
4-0304441 |
VIETNAM RICE, hình |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
279 |
4-2017-40297 |
4-0304442 |
Gạo Việt Nam, hình |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
280 |
4-2017-42210 |
4-0307904 |
Trà Hoa Vàng Ba Chẽ, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ba Chẽ |
281 |
4-2017-43153 |
4-0300062 |
Trái Cây Ninh Sơn Đặc Sản Ninh Thuận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Ninh Sơn, tỉnh Ninh Thuận |
282 |
4-2017-43854 |
4-0304443 |
Gạo Việt Nam, hình |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
283 |
4-2017-43855 |
4-0304444 |
VIETNAM RICE, hình |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
284 |
4-2017-43927 |
4-0307901 |
Sơn Tra TU MƠ RÔNG, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tu Mơ Rông |
285 |
4-2017-43928 |
4-0307902 |
Ngũ Vị Tử Tu Mơ Rông, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tu Mơ Rông |
286 |
4-2017-43929 |
4-0307911 |
Đẳng Sâm TU MƠ RÔNG Sâm Dây, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tu Mơ Rông |
287 |
4-2018-04714 |
4-0307304 |
Đồng Tháp Thuần khiết như hồn sen, hình |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Đồng Tháp |
288 |
4-2018-04957 |
4-0314293 |
Gà Đồi Tuyên Hóa, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tuyên Hóa, tỉnh Quảng Bình |
289 |
4-2018-05236 |
4-0315586 |
Xoài Tứ Quý Thạnh Phú, hình |
ủy Ban Nhân Dân Huyện Thạnh Phú, Tỉnh Bến Tre |
290 |
4-2018-05237 |
4-0315588 |
Heo Mỏ Cày Nam, hình |
ủy Ban Nhân Dân Huyện Mỏ Cày Nam, tỉnh Bến Tre |
291 |
4-2018-05581 |
4-0305524 |
Hồng Không Hạt Na Khê – Yên Minh Sản Phẩm Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Minh |
292 |
4-2018-07064 |
4-0310981 |
Quế – CINNAMON Lào Cai, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai |
293 |
4-2018-07065 |
4-0310982 |
Chuối – BANANA Lào Cai, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Lào Cai |
294 |
4-2018-07186 |
4-0317021 |
Đặc Sản Cam Soàn LAI VUNG, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Lai Vung |
295 |
4-2018-07187 |
4-0317022 |
Quýt Đường Đặc Sản Lai Vung, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Lai Vung |
296 |
4-2018-07505 |
4-0321443 |
Khu Dự Trữ Sinh Quyển Miền Tây Nghệ An BIOSPHERE RESERVE OF WESTERN NGHE AN, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Nghệ An |
297 |
4-2018-07751 |
4-0304544 |
Bơ Mộc Châu, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mộc Châu |
298 |
4-2018-08557 |
4-0345482 |
LANGBIANG Khu Dự Trữ Sinh Quyển Thế Giới SINCE 2015, hình |
Ban quản lý khu dự trữ sinh quyển thế giới LangBiang |
299 |
4-2018-08965 |
4-0304545 |
NA MAI SƠN SƠN LA, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mai Sơn |
300 |
4-2018-09813 |
4-0306586 |
Gạo Nếp Vải Phú Lương, hình |
ủy Ban Nhân Dân Huyện Phú Lương |
301 |
4-2018-10320 |
4-0317025 |
Hủ Tiếu Sa Đéc, hình |
Phòng kinh tế thành phố Sa Đéc |
302 |
4-2018-10663 |
4-0309361 |
Cát Bà Xanh vẻ đẹp của thiên nhiên, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cát Hải |
303 |
4-2018-12105 |
4-0317026 |
YL Banana Chuối Tiêu Hồng Yên Lạc, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Vĩnh Phúc |
304 |
4-2018-12106 |
4-0317023 |
VP Vĩnh Phúc FOOD Thực Phẩm An Toàn Cho Mọi Nhà Healthy food for households Totally Organics, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Vĩnh Phúc |
305 |
4-2018-13070 |
4-0317024 |
Gà Tàu Vàng Hậu Giang Trung Tâm Giống Nông Nghiệp, hình |
Trung tâm giống nông nghiệp |
306 |
4-2018-13141 |
4-0321447 |
Yến sào Cần Giờ, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
307 |
4-2018-13142 |
4-0330004 |
Xoài Cát Cần Giờ, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
308 |
4-2018-13434 |
4-0305643 |
Chè Phổng Lái – Thuận Châu PHONG LAI – THUAN CHAU TEA, hình |
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Thuận Châu |
309 |
4-2018-14151 |
4-0309382 |
Mật Ong Hòa Bình, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Hòa Bình |
310 |
4-2018-14342 |
4-0305642 |
Nếp Mường Và – Sốp Cộp, hình |
ủy ban nhân dân huyện Sốp Cộp, tỉnh Sơn La |
311 |
4-2018-15374 |
4-0304541 |
Táo Sơn Tra SON LA DOCINIA INDICA Sơn La, hình |
Sở Khoa học Công nghệ Sơn La |
312 |
4-2018-15375 |
4-0309383 |
Cá Tầm Sơn La SON LA STURGEON, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
313 |
4-2018-15376 |
4-0309384 |
Cá Sông Đà – Sơn La Da River Fishs – Son La, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
314 |
4-2018-17647 |
4-0319661 |
Kiệu Phú Hiệp |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tam Nông |
315 |
4-2018-17648 |
4-0319662 |
Khô Phú Thọ |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tam Nông |
316 |
4-2018-19457 |
4-0350648 |
Hồng Đà Lạt, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Đà Lạt |
317 |
4-2018-20902 |
4-0321445 |
Đúc Đồng Lộng Thượng Văn Lâm – Hưng Yên, hình |
ủy ban nhân dân huyện Văn Lâm |
318 |
4-2018-21145 |
4-0322585 |
Hòa Phước Đà Nẵng, hình |
ủy ban nhân dân xã Hòa Phước |
319 |
4-2018-21146 |
4-0322584 |
HOA PHUOC DA NANG, hình |
ủy ban nhân dân xã Hòa Phước |
320 |
4-2018-22151 |
4-0321444 |
Cu Đơ Hà Tĩnh Đắm Say Lòng Người, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Tĩnh |
321 |
4-2018-24705 |
4-0328102 |
ĐăkMiL cà phê, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đắk Mil |
322 |
4-2018-27232 |
4-0309385 |
Pearl Ngọc Trai Hạ Long OCEAN LIGHT, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Hạ Long |
323 |
4-2018-27509 |
4-0319041 |
Gà Bản Đầm Hà, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đầm Hà |
324 |
4-2018-27762 |
4-0322583 |
Gà Lạc Sơn, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Lạc Sơn |
325 |
4-2018-28582 |
4-0321446 |
Khô Cá Dứa Đặc Sản Cần Giờ, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cần Giờ |
326 |
4-2018-33811 |
4-0330006 |
Gạo Phú Thiện – GIA LAI PLEI ƠI, hình |
ủy ban nhân dân huyện Phú Thiện |
327 |
4-2018-34634 |
4-0319941 |
HOI AN ORGANIC, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Hội An |
328 |
4-2018-34686 |
4-0327270 |
CAM KHE MÂY Hương Khê – Hà Tĩnh, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hương Khê |
329 |
4-2018-36844 |
4-0325467 |
Mật Ong Cúc Phương, hình |
ủy ban nhân dân huyện Nho Quan |
330 |
4-2018-37578 |
4-0324063 |
Trái Cây Buôn Hồ Sản phẩm chất lượng Thương hiệu uy tín, hình |
ủy ban nhân dân thị xã Buôn Hồ |
331 |
4-2018-38231 |
4-0338744 |
Mía Hòa Bắc, hình |
ủy ban nhân dân xã Hòa Bắc |
332 |
4-2018-38233 |
4-0330003 |
Phú Túc Rượu cần, hình |
ủy ban nhân dân xã Hòa Phú |
333 |
4-2018-38234 |
4-0330005 |
Hòa Vang Gạo hữu cơ, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hòa Vang |
334 |
4-2018-38433 |
4-0331762 |
Gạo Krông Ana, hình |
ủy ban nhân dân huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk |
335 |
4-2018-38620 |
4-0331777 |
Đặc Sản Đồng Tháp Nem Lai Vung, hình |
Phòng Kinh tế và hạ tầng huyện Lai Vung |
336 |
4-2018-40712 |
4-0315822 |
Lạc Thủy Gà CHICKENS, hình |
ủy ban nhân dân huyện LạcThủy, tỉnh Hòa Bình |
337 |
4-2018-41506 |
4-0319843 |
Quang Nam Certified Natural Silk Product, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam |
338 |
4-2018-41514 |
4-0331785 |
Chè Tiến Vua An Toàn An Lão – Bình Định, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện An Lão, tỉnh Bình Định |
339 |
4-2018-42637 |
4-0337607 |
Đảng Sâm – Tây Giang, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tây Giang |
340 |
4-2018-42638 |
4-0337608 |
Ba kích Tây Giang, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tây Giang |
341 |
4-2018-43221 |
4-0320162 |
Đông Triều hoa – cây cảnh, hình |
ủy ban nhân dân thị xã Đông Triều |
342 |
4-2018-43250 |
4-0340185 |
Lá Lành, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bình Định |
343 |
4-2018-43880 |
4-0319042 |
Dê Núi Lương Sơn Tỉnh Hòa Bình, hình |
ủy Ban Nhân Dân huyện Lương Sơn |
344 |
4-2018-43904 |
4-0358202 |
TX.Hồng Ngự, hình |
Phòng kinh tế thị xã Hồng Ngự |
345 |
4-2018-43923 |
4-0323782 |
RAU AN KHÊ – GIA LAI AN KHE-GIA LAI VEGETABLES, hình |
ủy ban nhân dân thị xã An Khê |
346 |
4-2018-44010 |
4-0331767 |
Lúa Sạch Thới Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Thới Bình |
347 |
4-2018-44671 |
4-0337606 |
Dừa Sáp Cầu Kè Trà Vinh – Việt Nam, hình |
ủy ban nhân dân huyện Cầu Kè |
348 |
4-2018-44848 |
4-0334369 |
Khâu Nhục Tiên Yên, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tiên Yên |
349 |
4-2018-44889 |
4-0369065 |
H M Hải Sản Hoàng Mai, hình |
Uỷ ban nhân dân thị xã Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An |
350 |
4-2018-44890 |
4-0344351 |
Gà Phủ Diễn, hình |
ủy ban nhân dân huyện Diễn Châu, tỉnh Nghệ An |
351 |
4-2018-45270 |
4-0367846 |
DANANG VALUE, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Đà Nẵng |
352 |
4-2018-45884 |
4-0349505 |
Bánh gai Đức Yên HTX bánh gai xã Đức Yên Xã Đức Yên, huyện Đức Thọ, Hà Tĩnh ĐT: 0967167333, hình |
ủy ban nhân dân xã Đức Yên |
353 |
4-2018-46156 |
4-0331786 |
Thịt Bò Vàng Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
354 |
4-2018-46157 |
4-0331787 |
Đậu Xị Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
355 |
4-2018-46158 |
4-0331788 |
Thảo Quả Hoàng Su Phì sản phầm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì |
356 |
4-2018-46159 |
4-0331789 |
LT Thổ Cẩm Đồng Văn sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
357 |
4-2018-46305 |
4-0324062 |
Chuối Xiêm Sinh Thái Cà Mau, hình |
Chi cục Tiểu chuẩn Đo lường Chất lượng tỉnh Cà Mau |
358 |
4-2018-46306 |
4-0320862 |
Chuối Yên Châu Yen Chau Banana, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Châu |
359 |
4-2019-00112 |
4-0340187 |
Mực Sông Đốc Cà Mau, hình |
ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời |
360 |
4-2019-01239 |
4-0325462 |
Rau Lạng Sơn, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Lạng Sơn, tỉnh Lạng Sơn |
361 |
4-2019-02779 |
4-0345481 |
Con Cuông rượu men lá, hình |
ủy ban nhân dân huyện Con Cuông, tỉnh Nghệ An |
362 |
4-2019-04005 |
4-0335146 |
Nha Đam Ninh Thuận Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình |
Chi cục trồng trọt và bảo vệ thực vật tỉnh Ninh Thuận |
363 |
4-2019-06003 |
4-0347121 |
Chợ nhà mình .GOV.VN Sở Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Hà Nội, hình |
Trung tâm phân tích và chứng nhận chất lượng sản phẩm nông nghiệp Hà Nội |
364 |
4-2019-06436 |
4-0333591 |
Cá hồ Thác Bà Đặc sản Yên Bái, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Bình |
365 |
4-2019-06707 |
4-0340186 |
Mận Plum Sơn La, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
366 |
4-2019-06786 |
4-0351387 |
Nếp Cái Hoa Vàng Yên Phụ Yên Phong Bắc Ninh, hình |
ủy ban nhân dân xã Yên Phụ |
367 |
4-2019-06787 |
4-0348361 |
Bánh Đa Nem Yên Phụ – Yên Phong – Bắc Ninh, hình |
ủy ban nhân dân xã Yên Phụ |
368 |
4-2019-07134 |
4-0353604 |
Tôm Càng Xanh Nhị Mỹ, hình |
Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
369 |
4-2019-07135 |
4-0353603 |
Gạo Sạch Cao Lãnh, hình |
Phòng nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Cao Lãnh |
370 |
4-2019-07857 |
4-0333781 |
Mũi Cà Mau nhãn hiệu chứng nhận cá thòi lòi Đất Mũi – Cà Mau, hình |
ủy ban nhân dân huyện Ngọc Hiển |
371 |
4-2019-08029 |
4-0331764 |
LANGBIANG Khu Dự Trữ Sinh Quyển Thế Giới SINCE 2015, hình |
Ban quản lý khu dự trữ sinh quyển thế giới LangBiang |
372 |
4-2019-08156 |
4-0352842 |
Rong Sụn Ninh Thuận, hình |
Trung tâm Khuyến nông Ninh Thuận |
373 |
4-2019-08881 |
4-0337121 |
Bánh Nhãn – Hải Hậu, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hải Hậu |
374 |
4-2019-09256 |
4-0347130 |
Ngựa Bắc Hà, hình |
ủy ban nhân dân huyện Bắc Hà |
375 |
4-2019-11048 |
4-0337132 |
Trạch Tả Ninh Bình, hình |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Ninh Bình |
376 |
4-2019-12762 |
4-0347129 |
Dược Liệu Bắc Hà, hình |
ủy ban nhân dân huyện Bắc Hà |
377 |
4-2019-12889 |
4-0348367 |
Sơn La Rau An Toàn SAFE VEGETABLES, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
378 |
4-2019-12890 |
4-0348366 |
CHANH LEO SƠN LA PASSION FRUIT, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
379 |
4-2019-13969 |
4-0348368 |
Bánh Tẻ Làng Chờ Yên Phong Bắc Ninh, hình |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Phong |
380 |
4-2019-16373 |
4-0350642 |
LANGBIANG khu dự trữ sinh quyển thế giới SINCE 2015, hình |
Ban quản lý khu dự trữ sinh quyển thế giới LangBiang |
381 |
4-2019-16442 |
4-0348365 |
Bánh Phu Thê Đình Bảng, hình |
ủy ban nhân dân phường Đình Bảng |
382 |
4-2019-16443 |
4-0348364 |
Gạo Nếp Nhung Tam Sơn, hình |
ủy ban nhân dân xã Tam Sơn |
383 |
4-2019-17895 |
4-0329325 |
Bưởi Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
384 |
4-2019-18864 |
4-0363561 |
Nhung Hươu Quỳnh Lưu, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Nghệ An |
385 |
4-2019-19847 |
4-0353605 |
Bò một nắng Phú Yên, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Phú Yên |
386 |
4-2019-19902 |
4-0335147 |
Sơn Mai Hương Sơn Hà Tĩnh C S M, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hương Sơn |
387 |
4-2019-20895 |
4-0349502 |
CAM HƯNG YÊN HUNG YEN ORANGES, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
388 |
4-2019-20896 |
4-0349501 |
Long Nhãn Hưng Yên Dried Longan Flesh, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
389 |
4-2019-21837 |
4-0349483 |
Bò Thịt Chất Lượng Cao Bình Định, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Bình Định |
390 |
4-2019-22133 |
4-0355121 |
Tôm Biển Bến Tre, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Bến Tre |
391 |
4-2019-23571 |
4-0349484 |
Nước Mắm Lý Sơn, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lý Sơn |
392 |
4-2019-24756 |
4-0346444 |
Nhãn Hiệu Chứng Nhận Cá Bớp Hòn Chuối Cà Mau Hòn Chuối, hình |
ủy ban nhân dân huyện Trần Văn Thời |
393 |
4-2019-25327 |
4-0353623 |
Hồ Tiêu Sơn Thành SON THANH PEPPER, hình |
ủy ban nhân dân huyện Tây Hòa |
394 |
4-2019-25382 |
4-0348362 |
Đương Quy Bát Xát, hình |
ủy ban nhân dân huyện Bát Xát |
395 |
4-2019-25383 |
4-0348363 |
Bát xát Xuyên Khung, hình |
ủy ban nhân dân huyện Bát Xát |
396 |
4-2019-26552 |
4-0356519 |
Chình Mun Phù Mỹ, hình |
ủy ban nhân dân huyện Phù Mỹ |
397 |
4-2019-27208 |
4-0338043 |
Đào Phai Tam Điệp Ninh Bình, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Tam Điệp |
398 |
4-2019-27209 |
4-0338044 |
Chè Trại Quang Sỏi Tam Điệp – Ninh Bình, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Tam Điệp |
399 |
4-2019-29079 |
4-0361089 |
ớt Xiêm, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Sơn Hà |
400 |
4-2019-29924 |
4-0352662 |
Cau Sơn Tây, hình |
UBND huyện Sơn Tây, tỉnh Quảng Ngãi |
401 |
4-2019-32172 |
4-0354782 |
Bò Khô Quảng Ngãi, hình |
Phòng kinh tế thành phố Quảng Ngãi |
402 |
4-2019-32443 |
4-0351382 |
Cà Rốt Gia Bình Bắc Ninh, hình |
ủy ban nhân dân huyện Gia Bình |
403 |
4-2019-33426 |
4-0375485 |
AS Rau an toàn Anh Sơn, hình |
ủy Ban Nhân Dân huyện Anh Sơn, tỉnh Nghệ An |
404 |
4-2019-33427 |
4-0384866 |
Q Nước mắm Quỳnh Dị Làng nghề Phú Lợi, hình |
UBND thị xã Hoàng Mai |
405 |
4-2019-33477 |
4-0357862 |
Gà Kiến Trà Bồng, hình |
UBND huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
406 |
4-2019-33478 |
4-0356314 |
Heo Bản Địa Trà Bồng, hình |
UBND huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
407 |
4-2019-33753 |
4-0340182 |
Nem Bùi Ninh Xá – Thuận Thành, hình |
ủy ban nhân dân huyện Thuận Thành |
408 |
4-2019-33754 |
4-0340184 |
Tương Đình Tổ Thuận Thành, hình |
ủy ban nhân dân huyện Thuận Thành |
409 |
4-2019-33755 |
4-0340183 |
Đậu Trà Lâm Trí Quả – Thuận Thành, hình |
ủy ban nhân dân huyện Thuận Thành |
410 |
4-2019-33815 |
4-0373881 |
Gà Như Xuân, hình |
ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
411 |
4-2019-33816 |
4-0373882 |
Cam Như Xuân, hình |
ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
412 |
4-2019-33817 |
4-0373893 |
ổi Như Xuân, hình |
ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
413 |
4-2019-33818 |
4-0373892 |
Tinh Bột Nghệ Như Xuân, hình |
ủy ban nhân dân huyện Như Xuân |
414 |
4-2019-33897 |
4-0353602 |
Ninh Thuận Thịt Bò, hình |
Chi Cục Chăn Nuôi Và Thú Y Tỉnh Ninh Thuận |
415 |
4-2019-35734 |
4-0361083 |
BA TƠ Rượu Cần, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tơ |
416 |
4-2019-35735 |
4-0361084 |
Tiêu Ba Lế, hình |
Uỷ ban nhân dân xã Ba Lế |
417 |
4-2019-35817 |
4-0344883 |
Dứa Mường Khương MUONG KHUONG PINEAPPLE, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Mường Khương |
418 |
4-2019-36138 |
4-0352163 |
Nếp Hạt Cau Đặc sản Ninh Bình, hình |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ Thực vật tỉnh Ninh Bình |
419 |
4-2019-36139 |
4-0352164 |
Nem chua Yên Mạc Đặc sản Ninh Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Mô |
420 |
4-2019-36843 |
4-0361085 |
Ba Tơ Thịt Trâu, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ba Tơ |
421 |
4-2019-37449 |
4-0369901 |
Chè Trà Nham, hình |
UBND huyện Trà Bồng, tỉnh Quảng Ngãi |
422 |
4-2019-39820 |
4-0349441 |
Vải trứng Hưng Yên EGG LYCHEE, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
423 |
4-2019-41432 |
4-0360722 |
TAM NÔNG, hình |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tam Nông |
424 |
4-2019-41837 |
4-0357861 |
Cà gai leo Yên Thủy, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
425 |
4-2019-43348 |
4-0361088 |
RAU An toàn Châu Thành – Đồng Tháp, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp |
426 |
4-2019-43349 |
4-0361941 |
Chanh Châu Thành – Đồng Tháp, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Châu Thành tỉnh Đồng Tháp |
427 |
4-2019-43963 |
4-0356316 |
Sầu riêng Nghĩa Hành, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
428 |
4-2019-43964 |
4-0356317 |
Bưởi da xanh Nghĩa Hành, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
429 |
4-2019-43965 |
4-0356319 |
Chuối ngự Nghĩa Hành, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
430 |
4-2019-43966 |
4-0356318 |
Chôm chôm Nghĩa Hành, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Nghĩa Hành, tỉnh Quảng Ngãi |
431 |
4-2019-44038 |
4-0362465 |
Đậu Tương Hoàng Su Phì sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Hoàng Su Phì |
432 |
4-2019-44202 |
4-0358342 |
Gà Xương Đen Mù Cang Chải, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mù Cang Chải tỉnh Yên Bái |
433 |
4-2019-44797 |
4-0363403 |
Giảo Cổ Lam Quản Bạ sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Quản Bạ |
434 |
4-2019-45603 |
4-0358341 |
Vịt Bầu Lâm Thượng Lục Yên – Yên Bái, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
435 |
4-2019-45913 |
4-0350644 |
Lê Đông Khê DONG KHE PEAR, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thạch An |
436 |
4-2019-46408 |
4-0374301 |
Muối Đề Gi, hình |
ủy ban nhân dân huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định |
437 |
4-2019-46409 |
4-0374302 |
Hành Hương Phù Cát, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Phù Cát, tỉnh Bình Định |
438 |
4-2019-48165 |
4-0376502 |
Mật ong Yên Tử YenTu Honey, hình |
ủy ban Nhân dân thành phố Uông Bí |
439 |
4-2019-48789 |
4-0362463 |
Mắc Ca KRÔNG NĂNG, hình |
ủy ban nhân dân huyện Krông Năng, tỉnh Đắk Lắk |
440 |
4-2019-52238 |
4-0361081 |
Nếp thơm Hưng Yên HUNG YEN GLUTINOUS AROMATIC RICE, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hưng Yên |
441 |
4-2019-52360 |
4-0381823 |
Thảo Quả Yên Minh Sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Minh |
442 |
4-2019-53028 |
4-0381821 |
Xoài Yên Minh Sản Phẩm Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Minh |
443 |
4-2019-53029 |
4-0381822 |
Thịt Lợn Đen Thành Phố Hà Giang sản phẩm được bảo hộ nhãn hiệu chứng nhận, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Hà Giang |
444 |
4-2019-53649 |
4-0373024 |
Khoai Sọ Nương Trạm Tấu, hình |
ủy ban nhân dân huyện Trạm Tấu |
445 |
4-2020-02403 |
4-0367845 |
Gà Thịt EAKAR, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Ea Kar |
446 |
4-2020-03500 |
4-0386950 |
Rau Rừng Sơn Hà, hình |
ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà |
447 |
4-2020-03509 |
4-0390261 |
Huyện Kế Sách – Tỉnh Sóc Trăng Nhãn Tím Phong Nẫm, hình |
Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Kế Sách |
448 |
4-2020-04124 |
4-0366781 |
Chuối Hột Mồ Côi Phước Bình, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Bác ái |
449 |
4-2020-04323 |
4-0368121 |
Ngô Nếp Thung Khe Mai Châu – Hoà Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mai Châu |
450 |
4-2020-04324 |
4-0368122 |
Khoai Sọ Phúc Sạn Mai Châu – Hoà Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mai Châu |
451 |
4-2020-04826 |
4-0367603 |
Dê Lạc Thuỷ Hoà Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lạc Thủy |
452 |
4-2020-04827 |
4-0367602 |
Na Lạc Thuỷ Hoà Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lạc Thủy |
453 |
4-2020-05016 |
4-0362601 |
Chè Phú Thọ PHU THO TEA, hình |
Sở Khoa học và công nghệ Phú Thọ |
454 |
4-2020-06493 |
4-0371502 |
Chanh Leo Quế Phong, hình |
UBND huyện Quế Phong |
455 |
4-2020-06951 |
4-0388099 |
Tháp Mười, hình |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tháp Mười |
456 |
4-2020-07151 |
4-0385094 |
Xoài Sơn La SON LA MANGO, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
457 |
4-2020-07420 |
4-0387183 |
BƠ SƠN LA SON LA AVOCADO, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ Sơn La |
458 |
4-2020-07804 |
4-0381831 |
Nhãn Sơn La SONLA LONGAN, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Sơn La |
459 |
4-2020-08507 |
4-0383668 |
Hoa Hồng Đồng Văn DONG VAN ROSE, hình |
ủy ban nhân dân huyện Đồng Văn |
460 |
4-2020-12141 |
4-0373894 |
Sản Phẩm Chế Biến Từ Quế Của Huyện Văn Yên Được Bảo Hộ Nhãn Hiệu Chứng Nhận, hình |
ủy ban nhân dân huyện Văn Yên |
461 |
4-2020-12649 |
4-0387987 |
KA Nấm Krông Ana, hình |
ủy ban nhân dân huyện Krông Ana, tỉnh Đắk Lắk |
462 |
4-2020-13868 |
4-0375488 |
ORANGE Cam Vân Du – Thạch Thành, hình |
ủy ban nhân dân huyện Thạch Thành |
463 |
4-2020-14761 |
4-0362861 |
Cà Mau Lúa sinh thái, hình |
Chi Cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật tỉnh Cà Mau |
464 |
4-2020-14993 |
4-0373302 |
Thạch Đen Thạch An – Cao Bằng, hình |
ủy ban nhân dân huyện Thạch An |
465 |
4-2020-16370 |
4-0372223 |
Chè búp tím Thanh Ba, hình |
Uỷ ban nhân dân huyện Thanh Ba |
466 |
4-2020-20937 |
4-0386946 |
Đinh Lăng KON TUM, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
467 |
4-2020-20938 |
4-0386945 |
ý Dĩ Kon Tum, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
468 |
4-2020-20939 |
4-0386949 |
Sa Nhân Tím Kon Tum, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
469 |
4-2020-20940 |
4-0386947 |
Nghệ Vàng KON TUM, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
470 |
4-2020-20941 |
4-0386944 |
Lan Kim Tuyến Kon Tum, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
471 |
4-2020-20942 |
4-0386948 |
Ngũ Vị Tử KON TUM, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
472 |
4-2020-20943 |
4-0386943 |
ĐƯƠNG QUY KON TUM, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
473 |
4-2020-20944 |
4-0386942 |
Đảng Sâm KON TUM, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
474 |
4-2020-20945 |
4-0386941 |
Nấm Linh Chi KON TUM , hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
475 |
4-2020-27085 |
4-0393105 |
Nông Sản Nam Đông, hình |
ủy ban nhân dân huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế |
476 |
4-2020-27848 |
4-0372224 |
Tỏi Tía Mai Châu Tỉnh Hòa Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mai Châu |
477 |
4-2020-28796 |
4-0376504 |
Chè Phú Lương, hình |
ủy ban nhân dân huyện Phú Lương |
478 |
4-2020-29424 |
4-0387998 |
Cá nước lạnh Bát Xát, hình |
ủy ban nhân dân huyện Bát Xát |
479 |
4-2020-29425 |
4-0388000 |
Sa Nhân – Mường Khương, hình |
ủy ban nhân dân huyện Mường Khương |
480 |
4-2020-30165 |
4-0383932 |
Quất Hồng Bì Kỳ Sơn – Hoà Bình, hình |
ủy ban nhân dân thành phố Hòa Bình |
481 |
4-2020-32012 |
4-0387997 |
Sâm Ngọc Linh KONTUM NGOC LINH KONTUM GINSENG, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
482 |
4-2020-34449 |
4-0388100 |
Tân Hồng, hình |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tân Hồng |
483 |
4-2020-35982 |
4-0383666 |
Cà Phê Xứ Lạnh KON TUM ARABICA COFFEE, hình |
ủy ban nhân dân tỉnh Kon Tum |
484 |
4-2020-38289 |
4-0393102 |
Mực Thạch Kim Đặc Sản Cửa Sót – Hà Tĩnh, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lộc Hà |
485 |
4-2020-39191 |
4-0393101 |
Rượu Ngô Men Lá Lâm Bình Chất lượng cao, hình |
Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Lâm Bình |
486 |
4-2020-42064 |
4-0373021 |
Bí Xanh Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
487 |
4-2020-42065 |
4-0373022 |
Khoai Sọ Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
488 |
4-2020-42066 |
4-0373023 |
Hành Tăm Yên Thủy Tỉnh Hòa Bình, hình |
ủy ban nhân dân huyện Yên Thủy |
489 |
4-2020-42090 |
4-0386921 |
Mai Chiếu Thủy Nu Gò Công, hình |
ủy ban nhân dân huyện Gò Công Tây |
490 |
4-2020-45502 |
4-0387989 |
Gà Trống Thiến Lục Yên Yên Bái, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
491 |
4-2020-45503 |
4-0387990 |
Lạc Đỏ Lục Yên Yên Bái, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
492 |
4-2020-45504 |
4-0387991 |
Măng Mai Lục Yên Yên Bái, hình |
ủy ban nhân dân huyện Lục Yên |
493 |
4-2020-46442 |
4-0389841 |
Mía Tím Sông Mã Sơn La, hình |
ủy ban nhân dân huyện Sông Mã |
494 |
4-2020-49682 |
4-0393104 |
Nước Mắm Kỳ Ninh Thị Xã Kỳ Anh – Hà Tĩnh, hình |
ủy ban nhân dân xã Kỳ Ninh |
495 |
4-2020-50157 |
4-0392225 |
Tôm Càng Xanh Bến Tre, hình |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Bến Tre |
496 |
4-2021-00220 |
4-0387995 |
Táo Mèo Lào Cai LAO CAI DOCYNIA INDICA, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lào Cai |
497 |
4-2021-00221 |
4-0387996 |
Lê Lào Cai LAO CAI PEAR, hình |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Lào Cai |