Trong thời đại số hóa và chuyển đổi công nghệ mạnh mẽ, các doanh nghiệp trong lĩnh vực công nghệ thông tin, phần mềm, trí tuệ nhân tạo (AI), viễn thông, điện tử, fintech, thương mại điện tử… đều đang cạnh tranh gay gắt trên thị trường. Nhãn hiệu không chỉ là dấu hiệu nhận diện, mà còn là tài sản trí tuệ khẳng định uy tín và giá trị thương hiệu. Việc đăng ký nhãn hiệu ngành công nghệ là bước đi chiến lược, giúp doanh nghiệp được pháp luật bảo hộ, ngăn chặn hành vi sao chép, bảo vệ quyền lợi khi tranh chấp. Trong bài viết dưới đây, Luật Việt An sẽ phân tích chi tiết về quy định pháp luật, các nhóm ngành cụ thể liên quan đến công nghệ theo bảng phân loại Nice để khách hàng có thể nắm rõ trước khi đăng kí nhãn hiệu, đặc biệt về ngành công nghệ.
Ngành công nghệ là một trong những lĩnh vực có tốc độ đổi mới nhanh nhất. Sản phẩm, dịch vụ dễ bị sao chép hoặc làm giả trên thị trường, đặc biệt trong môi trường trực tuyến.
Một số lý do mà doanh nghiệp công nghệ cần đăng ký nhãn hiệu ngay từ sớm:
Bảo vệ thương hiệu: Ngăn chặn đối thủ đăng ký trước hoặc sử dụng nhãn hiệu tương tự.
Khẳng định uy tín: Tạo niềm tin với khách hàng, nhà đầu tư và đối tác.
Gia tăng giá trị tài sản: Nhãn hiệu là tài sản vô hình, có thể chuyển nhượng, góp vốn hoặc nhượng quyền.
Hỗ trợ mở rộng quốc tế: Thuận lợi khi đăng ký nhãn hiệu ra nước ngoài thông qua Thỏa ước Madrid.
Các nhóm ngành công nghệ trong bảng phân loại Nice
Khi đăng ký nhãn hiệu, doanh nghiệp cần xác định nhóm sản phẩm/dịch vụ theo Bảng phân loại quốc tế hàng hóa và dịch vụ (Nice Classification – NCL, hiện hành là bản 12-2025). Trong ngành công nghệ, các nhóm thường gặp bao gồm:
Nhóm sản phẩm công nghệ
Nhóm 9:
Phần mềm máy tính, ứng dụng di động.
Thiết bị điện tử, phần cứng, linh kiện điện tử.
Thiết bị viễn thông, máy tính, thiết bị lưu trữ dữ liệu.
Sản phẩm trí tuệ nhân tạo, công nghệ thực tế ảo (VR), thực tế tăng cường (AR).
Nhóm dịch vụ công nghệ
Nhóm 35: Dịch vụ thương mại điện tử, quản lý kinh doanh trực tuyến, nền tảng kết nối.
Nhóm 38: Dịch vụ viễn thông, truyền dữ liệu, mạng xã hội, dịch vụ gọi – nhắn tin trực tuyến.
Nhóm 41: Đào tạo công nghệ, giáo dục trực tuyến (E-learning).
Nhóm 42: Dịch vụ nghiên cứu, phát triển (R&D), thiết kế phần mềm, tư vấn công nghệ thông tin, dịch vụ bảo mật dữ liệu.
Nhóm 45: Dịch vụ bảo mật, an toàn mạng, bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Nhóm dịch vụ hỗ trợ liên quan
Nhóm 36: Dịch vụ fintech, thanh toán điện tử, ngân hàng số.
Nhóm 43: Đặt dịch vụ online, ứng dụng đặt phòng – gọi xe – giao hàng.
Như vậy, tùy theo sản phẩm/dịch vụ cụ thể, doanh nghiệp cần lựa chọn nhóm phù hợp, có thể đăng ký một hoặc nhiều nhóm để đảm bảo phạm vi bảo hộ rộng nhất.
Ví dụ về các nhãn hiệu công nghệ lớn trên thế giới và tại Việt Nam
Nhãn hiệu toàn cầu
Apple (Nhóm 9, 42): Bảo hộ cho phần mềm, điện thoại, máy tính bảng, dịch vụ thiết kế phần mềm.
Microsoft (Nhóm 9, 42): Bao gồm Windows, Office, dịch vụ đám mây Azure.
Google (Nhóm 9, 38, 42): Bảo hộ tìm kiếm, Gmail, Google Cloud, Android.
Meta (Nhóm 38, 42, 45): Nhãn hiệu Facebook, Instagram, WhatsApp và Metaverse.
Samsung (Nhóm 9, 38, 42): Thiết bị điện tử, viễn thông và dịch vụ nghiên cứu phát triển.
Nhãn hiệu tại Việt Nam
Zalo (Nhóm 38, 42): Dịch vụ nhắn tin, gọi điện trực tuyến.
MoMo (Nhóm 36, 42): Dịch vụ ví điện tử, thanh toán trực tuyến.
Tiki (Nhóm 35, 42): Thương mại điện tử, dịch vụ nền tảng.
VinSmart (Nhóm 9, 42): Điện thoại thông minh, nghiên cứu phát triển phần mềm.
VNG (Nhóm 38, 41, 42): Game online, mạng xã hội, dịch vụ công nghệ.
Việc các thương hiệu này được đăng ký nhãn hiệu đã giúp họ bảo vệ bản quyền sản phẩm, ngăn chặn hành vi xâm phạm và thuận lợi trong việc gọi vốn, mở rộng quốc tế.
Quy trình đăng ký nhãn hiệu ngành công nghệ tại Việt Nam
Bước 1: Tra cứu & đánh giá khả năng bảo hộ
Tra cứu và đánh giá sơ bộ để xác định khả năng nhãn hiệu có bị trùng lặp hoặc dễ gây nhầm lẫn với các đơn trước đó, đặc biệt trong Nhóm 42 (dịch vụ khoa học – công nghệ).
Nếu khả năng bảo hộ cao, tiến hành nộp đơn; nếu không, điều chỉnh nhãn hiệu và tra cứu lại.
Bản sao chứng từ nộp phí, lệ phí (trường hợp nộp phí, lệ phí qua dịch vụ bưu chính hoặc nộp trực tiếp vào tài khoản của Cục Sở hữu trí tuệ).
Giấy ủy quyền (nếu nộp đơn thông qua đại diện)
Tài liệu chứng minh quyền đăng ký nếu người nộp đơn thụ hưởng quyền đăng ký từ người khác
Tờ khai
Mẫu nhãn hiệu (05 mẫu kích thước 80 x 80 mm) và danh mục hàng hóa, dịch vụ mang nhãn hiệu
Tài liệu chứng minh quyền ưu tiên, nếu yêu cầu hưởng quyền ưu tiên
Hình thức nộp đơn giấy:
Người nộp đơn có thể nộp đơn đăng ký nhãn hiệu trực tiếp hoặc qua dịch vụ của bưu điện đến một trong các điểm tiếp nhận đơn của Cục Sở hữu trí tuệ:
Trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ: 386 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, thành phố Hà Nội.
Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại Thành phố Hồ Chí Minh: số 31 Hàn Thuyên, phường Bến Nghé, quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh..
Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại thành phố Đà Nẵng: Tầng 3, số 135 Minh Mạng, phường Khuê Mỹ, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng
Nếu gửi qua bưu điện, cần chuyển tiền phí qua dịch vụ bưu điện và gửi kèm bản sao giấy biên nhận chuyển tiền cùng hồ sơ để chứng minh đã nộp phí.
Hình thức nộp đơn trực tuyến:
Điều kiện nộp đơn trực tuyến: Người nộp đơn cần có chứng thư số, chữ ký số, đăng ký tài khoản trên hệ thống tiếp nhận đơn trực tuyến và được Cục Sở hữu trí tuệ phê duyệt tài khoản.
Sau khi gửi, hệ thống sẽ cấp Phiếu xác nhận nộp tài liệu.
Trong vòng 1 tháng kể từ ngày gửi đơn, người nộp đơn phải đến điểm tiếp nhận của Cục Sở hữu trí tuệ để xuất trình Phiếu xác nhận, nộp tài liệu kèm theo (nếu có) và đóng phí/lệ phí theo quy định.
Bước 3: Thẩm định hình thức đơn
Trong vòng tối đa 1 tháng kể từ ngày Cục tiếp nhận:
Nếu đơn hợp lệ → ban hành tài liệu chấp nhận.
Nếu cần sửa đổi → người nộp đơn sẽ được yêu cầu bổ sung trong thời hạn nhất định.
Bước 4: Công bố đơn
Nếu hình thức hợp lệ, đơn được công bố trên Công báo sở hữu công nghiệp trong vòng 2 tháng từ quyết định chấp nhận.
Bước 5: Thẩm định nội dung đơn
Thời gian tối đa 9 tháng kể từ ngày công bố; có thể kéo dài đến 12–15 tháng nếu người nộp đơn sửa đổi hoặc bổ sung theo yêu cầu.
Cục SHTT xem xét kỹ yếu tố trùng/tương tự, tính phân biệt, mô tả nhóm dịch vụ (ví dụ “dịch vụ nghiên cứu công nghệ sinh học”, “phát triển phần mềm kỹ thuật”, đều thuộc nhóm 42)…
Bước 6: Thông báo cấp hoặc từ chối Văn bằng
Nếu đơn hợp lệ, Cục sẽ ra Thông báo dự định cấp văn bằng → Người nộp đơn nộp lệ phí cấp văn bằng trong thời gian quy định → Nhận Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu trong khoảng 1–2 tháng.
Nếu đơn bị phản đối hoặc chưa đáp ứng → Cục ra Quyết định từ chối hoặc cấp một phần; người nộp đơn có thể trả lời trong vòng 3 tháng để khiếu nại hoặc điều chỉnh.
Lợi ích khi đăng ký nhãn hiệu ngành công nghệ
Được pháp luật bảo hộ độc quyền tại Việt Nam.
Ngăn chặn hành vi xâm phạm: sao chép, đăng ký nhãn hiệu trước.
Tăng sức mạnh cạnh tranh: uy tín với nhà đầu tư, khách hàng.
Hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ: dễ dàng gọi vốn, hợp tác quốc tế.
Định vị thương hiệu lâu dài: đặc biệt quan trọng trong kỷ nguyên chuyển đổi số.
Dịch vụ hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu công nghệ
Thủ tục đăng ký nhãn hiệu ngành công nghệ tuy theo quy trình chung, nhưng việc phân loại nhóm và soạn hồ sơ chuẩn xác là yếu tố quyết định thành công. Nếu phân loại sai, nhãn hiệu có thể bị từ chối hoặc phạm vi bảo hộ không đầy đủ.
Tư vấn lựa chọn nhóm phù hợp với sản phẩm/dịch vụ công nghệ.
Tra cứu nhãn hiệu trước khi nộp đơn.
Soạn thảo và nộp hồ sơ đăng ký tại Cục SHTT.
Theo dõi và xử lý các yêu cầu từ Cục trong suốt quá trình thẩm định.
Hỗ trợ đăng ký nhãn hiệu quốc tế thông qua hệ thống Madrid.
Trên đây là một số tư vấn của Luật Việt An đăng kí nhãn hiệu ngành công nghệ. Nếu có thắc mắc gì về dịch vụ này hoặc các vấn đề pháp lý liên quan đến sở hữu trí tuệ, hãy liên hệ ngay cho chúng tôi để được hỗ trợ kịp thời.