03.07 |
BIRDS, BATS |
CHIM, DƠI |
03.07.01 |
Eagles, falcons, vultures, condors |
Đại bàng, chim ưng, kền kền,kền kền khoang |
03.07.03 |
Cocks, hens, chickens |
Gà trống, gà mái, gà con |
03.07.04 |
Turkeys, pheasants, peacocks, hoopoes |
Gà tây, trĩ, công, chim đầu rìu |
03.07.05 |
Owls |
Cú |
03.07.06 |
Ducks, geese, swans |
Vịt, ngỗng, thiên nga |
03.07.07 |
Storks, herons, cranes, flamingos or other waders |
Cò, diệc hay các loại chim cẳng dài khác (chim hạc 3.7.24) |
03.07.08 |
Penguins |
Chim cánh cụt |
03.07.09 |
Albatross, cormorants, gulls, pelicans |
Hải âu lớn, cốc, mòng biển, bồ nông |
03.07.10 |
Swallows |
Én |
03.07.11 |
Doves, pigeons, turtle-doves |
Bồ câu, cu gáy |
03.07.12 |
Jackdaws, crows, rooks, magpies |
Chim ác, quạ, ác là |
03.07.13 |
Sparrows or other passerine birds |
Chim sẻ và các loại chim thuộc họ này |
03.07.14 |
Ostriches, emus |
Đà điểu Châu Phi, đà điểu Châu Úc |
03.07.15 |
Parrots, budgerigars, toucans |
Vẹt, vẹt đuôi dài, chim tu căng |
03.07.16 |
Birds in flight or with outspread wings |
Chim đang bay hay lượn cánh dang rộng |
03.07.17 |
Wings, stylized or not |
Cánh có hay không cách điệu hoá |
|
Notes: (a) Including wings constituting a symbol or an emblem. |
Chú thích: (a) Gồm cả cánh tạo thành một biểu tượng hay biểu trưng |
|
(b) Not including wheels or wheel segments with wings (15.07.17), staves with wings (24.11.03) and Mercury’s helmet (with wings) (24.11.14) |
(b) Không bao gồm bánh xe hay những bộ phận bánh xe có cánh (15.07.17), trượng có cánh (24.11.03) và mũ của Mercure (có cánh) (24.11.14) |
03.07.18 |
Kiwis (apteryx) |
Chim kiwi |
03.07.19 |
Heads of birds, parts of birds, feathers, footprints, skeletons of birds |
Đầu chim, các bộ phận của chim, lông, dấu vết chân, bộ xương chim |
03.07.20 |
Nests, bird cages |
Tổ chim, lồng chim |
|
Note: Including nests with eggs. Only eggs are classified in 08.07.11 |
Chú thích: Ổ chim có trứng cũng nằm trong nhóm này. Trứng được xếp trong nhóm 08.07.11. |
03.07.21 |
Other birds |
Các loài chim khác |
03.07.22 |
Hummingbird |
Chim ruồi |
03.07.23 |
Bats |
Dơi |
03.07.26 |
Group of birds or bats |
Nhóm chim hoặc dơi |
Auxiliary Sections of Division 03.07 |
|
|
Auxiliary Section Associated with Principal Section 03.07.01 |
|
|
03.07.02 |
Heraldic eagles |
Hình đại bàng trên quốc huy |
Auxiliary Sections Associated with Principal Sections 03.07.01-03.07.16, 03.07.18, 03.07.21-03.07.22, 03.07.26 |
|
|
03.07.24 |
Birds stylized |
Chim được cách điệu hoá |
03.07.25 |
Birds in costume |
Chim mặc quần áo |