Trong bối cảnh nền kinh tế Uganda đang trên đà phát triển và ngày càng hội nhập sâu rộng vào thị trường khu vực và quốc tế, việc xây dựng và bảo vệ tài sản trí tuệ đã trở thành một yếu tố quyết định sự thành công của doanh nghiệp. Đăng ký nhãn hiệu tại Uganda không chỉ là một thủ tục pháp lý đơn thuần mà còn là một bước đi giúp doanh nghiệp khẳng định quyền sở hữu hợp pháp đối với thương hiệu, ngăn chặn các hành vi sao chép, làm giả và cạnh tranh không lành mạnh. Hơn thế nữa, một nhãn hiệu được bảo hộ sẽ tạo dựng lòng tin với người tiêu dùng, nâng cao giá trị thương hiệu và mở ra những cơ hội hợp tác, nhượng quyền và thu hút đầu tư. Luật Việt An xin hướng dẫn quý khách hàng thủ tục đăng ký nhãn hiệu tại Uganda qua bài viết dưới đây.
Điều kiện đăng ký nhãn hiệu tại Uganda
Điều kiện về bản chất của nhãn hiệu
Phải là một “Dấu hiệu” theo định nghĩa của pháp luật: Pháp luật Uganda định nghĩa rất rộng về những gì có thể được coi là một dấu hiệu để đăng ký làm nhãn hiệu. Dấu hiệu đó phải có khả năng được thể hiện dưới dạng đồ họa. Các dạng dấu hiệu được chấp nhận bao gồm:
Từ ngữ: Tên công ty, tên riêng, từ tự sáng tạo, khẩu hiệu (slogan).
Chữ cái hoặc Chữ số: Hoặc sự kết hợp của chúng.
Hình ảnh, Biểu tượng (Logo): Các yếu tố đồ họa.
Chữ ký: Chữ ký của người nộp đơn hoặc của người tiền nhiệm trong kinh doanh.
Hình dạng ba chiều (3D): Hình dạng của sản phẩm hoặc bao bì của chúng.
Màu sắc, Âm thanh, Mùi hương: Với điều kiện chúng có khả năng phân biệt và được thể hiện rõ ràng.
Sự kết hợp của bất kỳ yếu tố nào kể trên.
Phải có “Khả năng Phân biệt”: Nhãn hiệu phải có khả năng phân biệt hàng hóa hoặc dịch vụ của doanh nghiệp này với hàng hóa hoặc dịch vụ của các doanh nghiệp khác. Đạo luật Nhãn hiệu Uganda chia khả năng phân biệt thành hai cấp độ:
Vốn có khả năng phân biệt: Nhãn hiệu tự thân nó đã có tính phân biệt cao. Ví dụ điển hình là các từ tự sáng tạo (ví dụ: “KODAK”), hoặc các từ thông thường nhưng không liên quan gì đến sản phẩm/dịch vụ mà nó đại diện (ví dụ: “APPLE” cho máy tính). Những nhãn hiệu này đủ điều kiện để được đăng ký vào Phần A của Sổ đăng ký nhãn hiệu.
Có khả năng trở nên phân biệt: Nhãn hiệu ban đầu có thể không có tính phân biệt cao (ví dụ: mang tính mô tả hoặc là một tên họ thông thường), nhưng qua quá trình sử dụng rộng rãi trên thị trường, nó đã trở nên gắn liền với sản phẩm/dịch vụ của một doanh nghiệp duy nhất trong tâm trí người tiêu dùng. Những nhãn hiệu này có thể được đăng ký vào Phần B của Sổ đăng ký.
Không thuộc các trường hợp bị cấm đăng ký: Một nhãn hiệu sẽ bị từ chối nếu nó thuộc vào một trong các trường hợp sau:
Trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn: Trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với một nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc nộp đơn trước đó cho cùng loại hoặc các loại hàng hóa/dịch vụ tương tự.
Mang tính mô tả: Chỉ mô tả về chủng loại, chất lượng, số lượng, mục đích, giá trị, nguồn gốc địa lý của hàng hóa/dịch vụ (ví dụ: đăng ký nhãn hiệu “NGON” cho thực phẩm).
Là dấu hiệu chung: Đã trở thành tên gọi chung của hàng hóa, dịch vụ trong ngôn ngữ thông thường hoặc trong tập quán thương mại (ví dụ: đăng ký “PHỞ” cho món phở).
Gây nhầm lẫn hoặc lừa dối: Có khả năng lừa dối công chúng về bản chất, chất lượng hoặc nguồn gốc của sản phẩm/dịch vụ.
Trái với pháp luật, trật tự công cộng hoặc đạo đức xã hội.
Chứa quốc huy, quốc kỳ, biểu tượng của quốc gia, tên viết tắt hoặc tên đầy đủ của các tổ chức quốc tế mà không được phép của cơ quan có thẩm quyền.
Điều kiện về chủ thể và thủ tục đăng ký
Điều kiện về chủ sở hữu: Bất kỳ cá nhân, công ty hoặc tổ chức nào là chủ sở hữu của một nhãn hiệu đang được sử dụng hoặc có ý định sử dụng tại Uganda đều có quyền nộp đơn đăng ký.
Chủ đơn là người nước ngoài phải chỉ định Đại diện tại Uganda: Doanh nghiệp hoặc cá nhân nước ngoài (không có địa chỉ kinh doanh tại Uganda) bắt buộc phải chỉ định một đại diện được ủy quyền để thay mặt thực hiện thủ tục.
Điều kiện về Hồ sơ Đăng ký: Hồ sơ phải được lập theo đúng mẫu quy định, bao gồm tờ khai, mẫu nhãn hiệu, danh mục sản phẩm/dịch vụ được phân loại chính xác theo Bảng phân loại Nice, và các tài liệu cần thiết khác.
Hồ sơ đăng ký nhãn hiệu tại Uganda
Tờ khai Đăng ký Nhãn hiệu (Application Form): Điền đầy đủ và chính xác các thông tin theo mẫu của URSB.
Mẫu Nhãn hiệu: File về nhãn hiệu (từ ngữ, logo, hình ảnh, hoặc sự kết hợp). Nếu nhãn hiệu có màu sắc cụ thể cần bảo hộ, cần cung cấp mẫu màu.
Thông tin về Người nộp đơn: Tên đầy đủ, địa chỉ, quốc tịch của cá nhân hoặc công ty sở hữu nhãn hiệu.
Danh mục Hàng hóa/Dịch vụ: Liệt kê chi tiết các sản phẩm và dịch vụ mang nhãn hiệu, phân loại theo hệ thống Nice.
Giấy ủy quyền (Power of Attorney): Đây là tài liệu bắt buộc đối với người nộp đơn nước ngoài.
URSB sẽ kiểm tra xem bộ hồ sơ đã đầy đủ các tài liệu cần thiết và được điền đúng theo quy định hay chưa. Nếu có thiếu sót, URSB sẽ ra thông báo yêu cầu bổ sung. Người nộp đơn phải hoàn thiện hồ sơ trong thời hạn quy định.
Thẩm định nội dung
Chuyên viên thẩm định của URSB sẽ đánh giá nhãn hiệu dựa trên các tiêu chí sau:
Khả năng phân biệt: Nhãn hiệu có đủ đặc trưng để phân biệt hàng hóa/dịch vụ của bạn với người khác không?
Không bị cấm: Nhãn hiệu có mang tính mô tả, lừa dối, trái với trật tự công cộng hoặc đạo đức xã hội không?
Không xung đột với quyền đã có: Nhãn hiệu có trùng hoặc tương tự gây nhầm lẫn với các nhãn hiệu đã được đăng ký hoặc nộp đơn trước đó không?
Nếu nhãn hiệu đáp ứng đủ điều kiện, URSB sẽ ra thông báo chấp thuận. Nếu không, họ sẽ ra thông báo từ chối hoặc yêu cầu sửa đổi và người nộp đơn có quyền phản hồi hoặc khiếu nại.
Công bố trên Công báo
Sau khi được chấp thuận về mặt nội dung, nhãn hiệu sẽ được công bố trên Công báo Sở hữu Trí tuệ Uganda. Kể từ ngày công bố, bất kỳ bên thứ ba nào cho rằng việc đăng ký nhãn hiệu đó ảnh hưởng đến quyền lợi hợp pháp của họ đều có quyền nộp đơn phản đối. Thời hạn để nộp đơn phản đối là 60 ngày.
Cấp Giấy chứng nhận Đăng ký
Nếu không có đơn phản đối nào được nộp trong thời hạn quy định, hoặc nếu đơn phản đối được giải quyết theo hướng có lợi cho người nộp đơn, URSB sẽ tiến hành cấp Giấy chứng nhận Đăng ký Nhãn hiệu. Nhãn hiệu được bảo hộ kể từ ngày nộp đơn. Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu tại Uganda có hiệu lực trong 7 năm kể từ ngày nộp đơn. Để duy trì hiệu lực, chủ sở hữu phải nộp đơn xin gia hạn. Mỗi lần gia hạn sẽ có hiệu lực trong 10 năm. Việc gia hạn phải được thực hiện trong vòng 6 tháng trước ngày hết hạn.