Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý
Trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế, Việt Nam đã và đang trở thành điểm đến lý tưởng cho các nhà đầu tư nước ngoài muốn khai thác tiềm năng của thị trường đang phát triển mạnh mẽ. Ngành dịch vụ tư vấn quản lý, với vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động và nâng cao hiệu quả kinh doanh, đang thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư quốc tế. Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý không chỉ mang lại cơ hội phát triển mà còn đòi hỏi sự tuân thủ chặt chẽ các quy định pháp luật Việt Nam. Luật Việt An, với 15 năm kinh nghiệm, tự hào cung cấp hướng dẫn chi tiết về điều kiện, quy trình và thủ tục để thành lập một công ty có vốn đầu tư nước ngoài trong lĩnh vực này thực hiện các thủ tục pháp lý một cách trơn tru và hiệu quả.
Điều kiện thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý
Theo Điều 23 Luật Đầu tư 2020 (sửa đổi, bổ sung 2025), nhà đầu tư nước ngoài được phép đầu tư vào lĩnh vực dịch vụ tư vấn quản lý vì đây không phải là ngành nghề bị cấm hoặc hạn chế theo quy định pháp luật Việt Nam. Để thực hiện, nhà đầu tư cần đáp ứng các điều kiện sau:
Ngành nghề kinh doanh: Dịch vụ tư vấn quản lý không nằm trong danh mục ngành nghề cấm hoặc có điều kiện đối với nhà đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần kiểm tra kỹ các cam kết trong các hiệp định thương mại tự do (FTA) mà Việt Nam tham gia để đảm bảo không có hạn chế bổ sung đối với ngành nghề này.
Tỷ lệ vốn góp: Theo quy định, nếu nhà đầu tư nước ngoài nắm giữ từ 50% vốn điều lệ trở lên hoặc đa số thành viên hợp danh trong công ty là cá nhân nước ngoài, doanh nghiệp sẽ được xác định là doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Điều này dẫn đến các yêu cầu bổ sung về đăng ký đầu tư và các nghĩa vụ pháp lý khác.
Năng lực tài chính và pháp lý: Nhà đầu tư cần cung cấp các tài liệu chứng minh năng lực tài chính, chẳng hạn như báo cáo tài chính, cam kết tài trợ từ công ty mẹ, hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng. Đồng thời, các giấy tờ pháp lý như hộ chiếu (đối với cá nhân) hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức) cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan có thẩm quyền.
Yêu cầu về công nghệ (nếu có): Trong trường hợp dự án đầu tư sử dụng công nghệ đặc thù, nhà đầu tư phải cung cấp giải trình về công nghệ theo Điều 29 Nghị định 168/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 1/7/2025).
Quy trình này được điều chỉnh bởi Điều 23 Luật Đầu tư 2020 (sửa đổi, bổ sung 2025), Điều 21 Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi, bổ sung 2025), và Điều 29, 30 Nghị định 168/2025/NĐ-CP (có hiệu lực từ ngày 1/7/2025).
Bước 1: Đăng ký đầu tư
Theo Điều 23 Luật Đầu tư 2020 và Điều 29 Nghị định 168/2025/NĐ-CP, nhà đầu tư nước ngoài phải thực hiện thủ tục đăng ký đầu tư nếu dự án thuộc diện phải cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư.
Nhà đầu tư cần chuẩn bị và nộp hồ sơ tại Sở Tài chính tại địa phương nơi dự kiến đặt trụ sở chính của công ty. Hồ sơ bao gồm:
Văn bản đề nghị thực hiện dự án đầu tư: Cung cấp thông tin chi tiết về nhà đầu tư, mục tiêu dự án, quy mô vốn, thời hạn hoạt động, và các thông tin liên quan khác.
Bản sao giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư: Đối với cá nhân là bản sao hộ chiếu, đối với tổ chức là giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh hoặc tài liệu tương đương, được hợp pháp hóa lãnh sự.
Đề xuất dự án đầu tư: Bao gồm mục tiêu, quy mô, địa điểm thực hiện, vốn đầu tư, phương án huy động vốn, tiến độ thực hiện dự án, và các thông tin khác theo quy định.
Tài liệu chứng minh năng lực tài chính: Báo cáo tài chính, cam kết tài trợ từ công ty mẹ, hoặc xác nhận số dư tài khoản ngân hàng.
Đề xuất nhu cầu sử dụng đất (nếu có): Nếu dự án cần sử dụng đất, nhà đầu tư phải cung cấp tài liệu liên quan đến quyền sử dụng đất hoặc hợp đồng thuê đất.
Giải trình về công nghệ (nếu có): Trong trường hợp dự án sử dụng công nghệ đặc thù, cần cung cấp tài liệu giải trình theo quy định.
Trong vòng 30-45 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở Tài chính sẽ xem xét và cấp Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu dự án thuộc diện phải cấp). Một số dự án có quy mô nhỏ hoặc không thuộc diện hạn chế có thể được miễn thủ tục này theo quy định của Luật Đầu tư 2020.
Bước 2: Đăng ký doanh nghiệp
Theo Điều 21 Luật Doanh nghiệp 2020 (sửa đổi, bổ sung 2025) và Điều 30 Nghị định 168/2025/NĐ-CP, thủ tục đăng ký doanh nghiệp được thực hiện như sau.
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có), nhà đầu tư nộp hồ sơ đăng ký doanh nghiệp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chính tại tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở công ty. Hồ sơ bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp: Theo mẫu quy định tại Thông tư 68/2025/BTC, cung cấp thông tin về tên công ty, địa chỉ trụ sở, ngành nghề kinh doanh, vốn điều lệ, và các thông tin khác.
Điều lệ công ty: Quy định về cơ cấu tổ chức, quyền và nghĩa vụ của thành viên/cổ đông, phương thức hoạt động của công ty.
Danh sách thành viên/chủ sở hữu hưởng lợi: Áp dụng đối với công ty trách nhiệm hữu hạn hoặc công ty cổ phần.
Bản sao giấy tờ pháp lý: Hộ chiếu hoặc giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của các thành viên góp vốn, được hợp pháp hóa lãnh sự.
Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (nếu có).
Trong vòng 3 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở Tài chính sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Bước 3: Đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện (nếu có)
Theo Điều 30 Nghị định 168/2025/NĐ-CP, việc đăng ký hoạt động chi nhánh hoặc văn phòng đại diện được thực hiện tại Cơ quan đăng ký kinh doanh thuộc Sở Tài chính nơi đặt chi nhánh hoặc văn phòng đại diện.
Hồ sơ bao gồm:
Quyết định thành lập chi nhánh/văn phòng đại diện: Do người có thẩm quyền của công ty ký.
Biên bản họp về việc thành lập: Nếu có hội đồng thành viên hoặc đại hội đồng cổ đông.
Giấy tờ pháp lý của người đứng đầu chi nhánh/văn phòng đại diện: Bản sao hộ chiếu hoặc chứng minh nhân dân.
Thông báo lập địa điểm kinh doanh (nếu có).
Trong vòng 3-5 ngày làm việc kể từ khi nhận được hồ sơ hợp lệ, Sở Tài chính sẽ cấp Giấy chứng nhận hoạt động chi nhánh/văn phòng đại diện.
Lưu ý quan trọng khi thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài
Tỷ lệ vốn góp: Nếu nhà đầu tư nước ngoài sở hữu từ 50% vốn điều lệ trở lên, công ty sẽ phải tuân thủ các quy định dành riêng cho doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm việc đăng ký đầu tư và báo cáo định kỳ.
Hợp pháp hóa giấy tờ: Tất cả giấy tờ pháp lý từ nước ngoài như hộ chiếu, giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh cần được hợp pháp hóa lãnh sự tại cơ quan đại diện ngoại giao Việt Nam ở nước ngoài hoặc tại cơ quan có thẩm quyền tại Việt Nam.
Ngành nghề kinh doanh: Dù dịch vụ tư vấn quản lý không thuộc danh mục ngành nghề cấm hoặc hạn chế, nhà đầu tư cần kiểm tra các quy định cụ thể tại địa phương hoặc các cam kết quốc tế để đảm bảo không có giới hạn bổ sung.
Nghĩa vụ thuế: Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài phải tuân thủ các quy định về thuế thu nhập doanh nghiệp, thuế giá trị gia tăng, và các nghĩa vụ tài chính khác theo pháp luật Việt Nam.
Tư vấn pháp lý chuyên nghiệp: Việc thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và quy trình hành chính. Hợp tác với một đơn vị tư vấn pháp lý uy tín như Công ty Luật Việt An sẽ giúp nhà đầu tư tiết kiệm thời gian và đảm bảo tuân thủ đúng quy định.
Thành lập công ty có vốn đầu tư nước ngoài kinh doanh dịch vụ tư vấn quản lý là một cơ hội lớn để các nhà đầu tư nước ngoài tham gia vào thị trường Việt Nam đầy tiềm năng. Tuy nhiên, quy trình này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về pháp luật và sự chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo tuân thủ các quy định. Với sự hỗ trợ của Công ty Luật Việt An, nhà đầu tư sẽ được đồng hành bởi đội ngũ chuyên gia pháp lý hàng đầu, giúp giải quyết mọi khó khăn và đảm bảo quá trình thành lập doanh nghiệp diễn ra nhanh chóng, hiệu quả. Để nhận được sự tư vấn chi tiết và hỗ trợ chuyên sâu, hãy liên hệ với Công ty Luật Việt An. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên hành trình đầu tư thành công tại Việt Nam!