Trong bối cảnh các tổ chức, cá nhân ngày càng quan tâm đến hoạt động viện trợ nhân đạo và phát triển, thủ tục xác nhận viện trợ bằng tiền trở thành một bước quan trọng để đảm bảo tính minh bạch và hợp pháp. Đây không chỉ là yêu cầu bắt buộc theo quy định pháp luật mà còn là cách để các bên liên quan quản lý hiệu quả nguồn tài trợ. Vậy thủ tục này bao gồm những bước nào? Bài viết dưới đây Luật Việt An sẽ cung cấp thông tin chi tiết, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về quy trình xác nhận viện trợ bằng tiền một cách nhanh chóng và chính xác.
Điều kiện được xác nhận viện trợ bằng tiền
Khoản viện trợ cần được cấp có thẩm quyền phê duyệt thông qua văn kiện chương trình, dự án hoặc quyết định cụ thể.
Viện trợ phải phục vụ các mục đích được pháp luật cho phép, như khắc phục hậu quả thiên tai, hỗ trợ nghiên cứu khoa học, phát triển kinh tế – xã hội, hoặc các chương trình của Nhà nước.
Bên tiếp nhận viện trợ (chủ chương trình, dự án) phải là tổ chức được thành lập và hoạt động hợp pháp, có chức năng huy động viện trợ theo quy định.
Cần cung cấp đầy đủ các giấy tờ như biên bản xác nhận tài trợ, hóa đơn, chứng từ thanh toán (nếu có), và các tài liệu liên quan để cơ quan có thẩm quyền xác nhận.
Khoản viện trợ bằng tiền phải được chuyển vào tài khoản riêng tại Kho bạc Nhà nước hoặc ngân hàng thương mại, được theo dõi và hạch toán riêng biệt theo quy định về ngân sách nhà nước
Hồ sơ xác nhận viện trợ bằng tiền
Văn kiện dự án (đối với dự án), thoả thuận của tổ chức viện trợ (đối với khoản viện trợ phi dự án);
Hiệp định, thoả thuận hoặc cam kết quốc tế về viện trợ;
Kế hoạch tài chính, dự toán ngân sách hoặc thông báo phân bổ vốn viện trợ (nếu các tài liệu này chưa có trong Văn kiện chương trình, dự án được duyệt); Ngoài ra trong trường hợp viện trợ phi chính phủ, Chủ dự án/Đơn vị sử dụng viện trợ cần phối hợp với các cơ quan chức năng để cung cấp thêm các thông tin về giấy phép và hoạt động của tổ chức phi chính phủ có liên quan;
Thông báo giải ngân hoặc chứng từ chuyển tiền của nhà tài trợ và các tài liệu khác có liên quan; Giấy báo có của ngân hàng nơi chủ dự án mở tài khoản giao dịch của dự án;
Quyết định phê duyêt của cấp có thẩm quyền
Tờ khai xác nhận viện trợ bằng tiền
Thủ tục xác nhận viện trợ bằng tiền
Bước 1: Tiếp nhận thông tin và thỏa thuận viện trợ
Hồ sơ gửi đến Bộ Tài chính (Cục Quản lý nợ và Tài chính đối ngoại) trực tiếp hoặc theo đường bưu điện.
Tổ chức tiếp nhận viện trợ ký kết thỏa thuận với nhà tài trợ (thường là văn bản tài trợ hoặc thư cam kết).
Nội dung thỏa thuận cần nêu rõ số tiền, mục đích sử dụng, thời gian giải ngân, và các điều kiện liên quan.
Bước 2: Đăng ký và phê duyệt chương trình/dự án viện trợ
Tổ chức tiếp nhận lập hồ sơ đề xuất chương trình/dự án viện trợ, gửi cơ quan có thẩm quyền phê duyệt (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, Bộ Tài chính, hoặc UBND cấp tỉnh).
Cơ quan có thẩm quyền xem xét và phê duyệt trong thời gian quy định (thường 20-30 ngày làm việc theo Điều 17 Nghị định 80/2020/NĐ-CP).
Bước 3: Mở tài khoản riêng để tiếp nhận viện trợ
Sau khi được phê duyệt, tổ chức tiếp nhận mở tài khoản tại Kho bạc Nhà nước hoặc ngân hàng thương mại để nhận tiền viện trợ (Điều 21 Nghị định 80/2020/NĐ-CP).
Trong vòng 15 ngày kể từ khi mở tài khoản, tổ chức phải thông báo cho cơ quan quản lý tài chính (Sở Tài chính hoặc Bộ Tài chính) theo Điều 6 Thông tư 23/2022/TT-BTC.
Bước 4: Xác nhận khoản viện trợ
Nhà tài trợ chuyển tiền vào tài khoản đã mở.
Tổ chức tiếp nhận lập hồ sơ xác nhận viện trợ, gửi cơ quan có thẩm quyền (thường là Sở Tài chính hoặc Kho bạc Nhà nước) để kiểm tra và xác nhận.
Thời gian xác nhận: Trong vòng 5-10 ngày làm việc, tùy thuộc vào quy định cụ thể của cơ quan thẩm quyền.
Bước 5: Giải ngân và sử dụng khoản viện trợ
Sau khi được xác nhận, khoản tiền được giải ngân theo kế hoạch đã phê duyệt, dưới sự kiểm soát của cơ quan tài chính.
Mọi chi tiêu phải có chứng từ hợp lệ và được hạch toán riêng (Điều 23 Nghị định 80/2020/NĐ-CP).
Bước 6: Báo cáo và quyết toán
Tổ chức tiếp nhận lập báo cáo quyết toán gửi cơ quan quản lý tài chính sau khi kết thúc dự án hoặc định kỳ hàng năm (Điều 19 Thông tư 23/2022/TT-BTC).
Một số câu hỏi thường gặp về thủ tục xác nhận viện trợ bằng tiền
Ai có thẩm quyền xác nhận viện trợ bằng tiền?
Thẩm quyền xác nhận viện trợ bằng tiền thuộc về các cơ quan quản lý tài chính như Bộ Tài chính, Sở Tài chính, hoặc Kho bạc Nhà nước, tùy thuộc vào tính chất và quy mô của khoản viện trợ. Đối với viện trợ không hoàn lại thuộc nguồn thu ngân sách nhà nước, Kho bạc Nhà nước thường là nơi kiểm soát và xác nhận giải ngân. Quy định này được nêu rõ tại Điều 23 Nghị định 80/2020/NĐ-CP, yêu cầu cơ quan có thẩm quyền kiểm tra hồ sơ và chứng từ trước khi xác nhận.
Có bắt buộc mở tài khoản riêng để nhận viện trợ bằng tiền không?
Việc mở tài khoản riêng tại Kho bạc Nhà nước hoặc ngân hàng thương mại là bắt buộc để quản lý khoản viện trợ minh bạch và tránh lẫn lộn với các nguồn tiền khác. Điều này được quy định tại Điều 21 Nghị định 80/2020/NĐ-CP, nhằm đảm bảo việc hạch toán và kiểm soát chi theo đúng quy định pháp luật.
Có cần công chứng giấy tờ trong hồ sơ xác nhận viện trợ không?
Có thể cần công chứng một số giấy tờ quan trọng như thỏa thuận viện trợ, giấy tờ pháp lý của tổ chức nhận viện trợ. Theo Luật Công chứng 2014, các giấy tờ có yếu tố nước ngoài hoặc liên quan đến tài chính lớn nên được công chứng để đảm bảo tính pháp lý. Tuy nhiên, quy định cụ thể có thể thay đổi tùy từng loại hình viện trợ.
Việc sử dụng viện trợ có cần báo cáo không?
Căn cứ Điều 18 Nghị định 80/2020/NĐ-CP, tổ chức, cá nhân nhận viện trợ phải báo cáo về tình hình tiếp nhận và sử dụng viện trợ định kỳ theo quy định của cơ quan quản lý. Báo cáo phải đầy đủ, chính xác để đảm bảo tính minh bạch và tránh vi phạm pháp luật.
Trên đây là toàn bộ nội dung liên quan đến thủ tục nhận viện trợ bằng tiền của Luật Việt An. Quý khách hàng có nhu cầu tư vấn pháp lý vui lòng liên hệ chúng tôi để được hỗ trợ nhanh chóng!