Trong bối cảnh cạnh tranh khốc liệt như hiện nay, việc bảo vệ bí mật kinh doanh không chỉ đơn thuần là một lựa chọn mà còn là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Bí mật kinh doanh, bao gồm công thức, quy trình sản xuất, thông tin khách hàng, chiến lược kinh doanh,… là những tài sản vô hình quý giá, là kết quả của quá trình nghiên cứu, phát triển và đầu tư lâu dài. Chúng tạo nên lợi thế cạnh tranh độc đáo, giúp doanh nghiệp phân biệt mình với các đối thủ và chiếm lĩnh thị trường. Việc để lộ thông tin nhạy cảm có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng. Đối thủ cạnh tranh có thể lợi dụng thông tin này để sao chép sản phẩm, dịch vụ, hoặc thậm chí phá hoại uy tín của doanh nghiệp. Điều này không chỉ làm suy giảm doanh thu và lợi nhuận mà còn làm tổn hại đến thương hiệu và danh tiếng mà doanh nghiệp đã xây dựng trong nhiều năm. Để bảo vệ tài sản vô hình quý giá này, các doanh nghiệp cần xây dựng một hệ thống bảo mật toàn diện. Luật Việt An xin hướng dẫn quý khách hàng bảo vệ bí mật kinh doanh tại Đài Loan qua bài viết dưới đây.
Khái niệm bí mật kinh doanh tại Đài Loan
Thuật ngữ “bí mật kinh doanh” được hiểu là bất kỳ phương pháp, kỹ thuật, quy trình, công thức, chương trình, thiết kế hoặc thông tin nào khác có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất, bán hàng hoặc hoạt động, đồng thời đáp ứng các yêu cầu sau:
Không được biết đến bởi những người thông thường liên quan đến loại thông tin này;
Có giá trị kinh tế, thực tế hoặc tiềm năng, do tính chất bí mật của nó; và
Chủ sở hữu của nó đã thực hiện các biện pháp hợp lý để duy trì tính bí mật.
Các hành vi vi phạm bí mật kinh doanh
Thu thập trái phép: Thu được bí mật kinh doanh bằng những cách thức không đúng đắn như trộm cắp, lừa đảo, hoặc ép buộc.
Sử dụng hoặc tiết lộ trái phép: Sử dụng hoặc tiết lộ bí mật kinh doanh mà biết hoặc đáng lẽ phải biết rằng đó là bí mật kinh doanh, bất kể có thu được thông tin đó bằng cách nào.
Vi phạm nghĩa vụ bảo mật: Sử dụng hoặc tiết lộ bí mật kinh doanh mà đã có nghĩa vụ giữ bí mật, chẳng hạn như thông qua hợp đồng hoặc quy định nội bộ.
Các hành vi tương tự: Các hành vi khác có tính chất tương tự như các hành vi nêu trên, nhằm mục đích chiếm đoạt hoặc khai thác trái phép bí mật kinh doanh.
Quy trình lưu trữ bí mật kinh doanh tại Đài Loan
Quy trình xác định rõ bí mật kinh doanh
Liệt kê đầy đủ các thông tin bí mật:
Tổ chức một cuộc họp: Thu thập thông tin từ các bộ phận khác nhau trong công ty, đặc biệt là các bộ phận R&D, sản xuất, marketing và bán hàng.
Phân loại thông tin: Chia thông tin thành các nhóm chính như:
Công thức: Công thức hóa học, công thức chế biến, công thức pha trộn.
Quy trình: Quy trình sản xuất, quy trình kiểm soát chất lượng, quy trình kinh doanh.
Thiết kế: Thiết kế sản phẩm, thiết kế bao bì, thiết kế hệ thống.
Thông tin khách hàng: Danh sách khách hàng, dữ liệu giao dịch, thói quen mua sắm.
Thông tin thị trường: Dự báo thị trường, chiến lược tiếp thị, thông tin về đối thủ cạnh tranh.
Mã nguồn: Mã nguồn phần mềm, thuật toán.
Thông tin tài chính: Dự báo tài chính, kế hoạch kinh doanh.
Phân loại bí mật theo mức độ quan trọng và nhạy cảm:
Bí mật cốt lõi: Những thông tin quan trọng nhất, nếu bị lộ có thể gây tổn thất nghiêm trọng cho doanh nghiệp.
Bí mật quan trọng: Những thông tin có giá trị kinh tế cao, nhưng mức độ ảnh hưởng không lớn bằng bí mật cốt lõi.
Bí mật thông thường: Những thông tin có tính bảo mật nhưng không quá quan trọng.
Quy trình thiết lập hệ thống bảo mật
Việc xác định rõ bí mật kinh doanh là bước đầu tiên quan trọng. Tiếp theo, để bảo vệ những thông tin quý giá này, doanh nghiệp cần thiết lập một hệ thống quản lý bảo mật chặt chẽ. Doanh nghiệp cần đưa ra những biện pháp cụ thể như sau:
Chính sách bảo mật rõ ràng: Một chính sách bảo mật hiệu quả cần xác định rõ phạm vi bảo vệ, quy định chi tiết về quyền truy cập, sử dụng thông tin và các quy trình xử lý sự cố. Chính sách này không chỉ xác định ai được phép tiếp cận những thông tin nào mà còn quy định cụ thể cách thức sử dụng thông tin, bao gồm việc sao chép, sửa đổi hay chia sẻ. Ngoài ra, chính sách cũng cần đề cập đến việc sử dụng các thiết bị cá nhân để truy cập vào hệ thống và quy trình xử lý khi xảy ra sự cố bảo mật. Cuối cùng, việc phân định rõ trách nhiệm của từng cá nhân, bộ phận trong việc thực hiện chính sách sẽ đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ vai trò của mình và cùng nhau bảo vệ bí mật kinh doanh của công ty.
Đào tạo nhân viên: Đào tạo nhân viên là một khâu không thể thiếu trong việc bảo vệ bí mật kinh doanh. Việc trang bị cho nhân viên kiến thức và kỹ năng cần thiết sẽ giúp nâng cao ý thức bảo mật, giảm thiểu rủi ro bị tấn công. Chương trình đào tạo cần bao gồm việc truyền đạt tầm quan trọng của việc bảo vệ bí mật kinh doanh đối với sự thành công của doanh nghiệp, cung cấp kiến thức cơ bản về các loại hình tấn công mạng phổ biến và cách thức hoạt động của chúng. Bên cạnh đó, việc đào tạo nhân viên các kỹ năng thực hành như cách tạo mật khẩu mạnh, cách nhận biết và xử lý các email lừa đảo cũng rất quan trọng. Cuối cùng, để đánh giá hiệu quả của chương trình đào tạo, doanh nghiệp nên thực hiện các bài kiểm tra và khảo sát để đảm bảo rằng nhân viên đã nắm vững kiến thức và có thể áp dụng vào thực tế.
Hợp đồng bảo mật: Hợp đồng bảo mật là công cụ pháp lý quan trọng để bảo vệ bí mật kinh doanh. Doanh nghiệp cần yêu cầu tất cả nhân viên, đối tác, nhà cung cấp và nhà thầu ký kết hợp đồng bảo mật. Nội dung hợp đồng cần bao gồm định nghĩa rõ ràng về bí mật kinh doanh, quy định cụ thể về nghĩa vụ bảo mật của các bên và các hậu quả pháp lý khi vi phạm. Hợp đồng bảo mật phải được soạn thảo một cách chặt chẽ, rõ ràng và tuân thủ đúng quy định pháp luật để đảm bảo hiệu lực và tính khả thi.