Bí mật kinh doanh là tài sản quý giá nhất mà doanh nghiệp có thể sở hữu. Nó không chỉ là những công thức sản xuất độc đáo, những quy trình kinh doanh hiệu quả hay danh sách khách hàng thân thiết, mà còn bao gồm vô vàn thông tin khác có giá trị thương mại như: bí quyết quản lý, chiến lược marketing độc đáo, kết quả nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, danh sách nhà cung cấp chiến lược và thậm chí cả những thông tin nội bộ về các thể loại như văn hóa doanh nghiệp. Những thông tin này khi được bảo vệ một cách chặt chẽ sẽ giúp doanh nghiệp duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững trên thị trường. Nhờ vào bí mật kinh doanh, doanh nghiệp có thể tạo ra những sản phẩm, dịch vụ độc đáo, khác biệt so với đối thủ, từ đó thu hút khách hàng và xây dựng lòng trung thành. Hơn nữa, bí mật kinh doanh còn là chìa khóa để doanh nghiệp mở rộng thị trường, gia tăng doanh thu và nâng cao vị thế trên thị trường. Việc bảo vệ bí mật kinh doanh không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế. Khi các doanh nghiệp được bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, họ sẽ có động lực đầu tư nghiên cứu và phát triển, tạo ra những sản phẩm, dịch vụ mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế. Luật Việt An sẽ hướng dẫn quý khách hàng bảo vệ bí mật kinh doanh ở Việt Nam qua bài viết dưới đây.
Cơ sở pháp lý
Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành và các văn bản hướng dẫn liên quan
Sơ bộ về bí mật kinh doanh tại Việt Nam
Khái niệm bí mật kinh doanh
“Bí mật kinh doanh là thông tin thu được từ hoạt động đầu tư tài chính, trí tuệ, chưa được bộc lộ và có khả năng sử dụng trong kinh doanh.”
Có thể hiểu định nghĩa về bí mật kinh doanh này như sau:
Bí mật kinh doanh là tập hợp những thông tin độc đáo, có giá trị, được tạo ra từ quá trình đầu tư tài chính và trí tuệ của doanh nghiệp. Thông tin này có thể bao gồm các dạng như văn bản, số liệu, hình ảnh, công thức, quy trình, kỹ thuật, và cả những kiến thức, kinh nghiệm vô hình. Điều đặc biệt là thông tin này chưa được công bố rộng rãi, được chủ sở hữu bảo vệ kỹ lưỡng và có khả năng ứng dụng trực tiếp vào hoạt động kinh doanh, giúp doanh nghiệp tạo ra các sản phẩm, dịch vụ mới, cải thiện quy trình sản xuất và tạo ra lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
Tầm quan trọng của việc bảo vệ bí mật kinh doanh tại Việt Nam
Đối với doanh nghiệp
Tạo lợi thế cạnh tranh: Bí mật kinh doanh là “vũ khí cạnh tranh” giúp doanh nghiệp khác biệt hóa sản phẩm, dịch vụ, từ đó thu hút nhiều khách hàng và tăng doanh thu.
Bảo vệ đầu tư: Các khoản đầu tư lớn vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới cần được bảo vệ để doanh nghiệp thu hồi vốn và tạo lợi nhuận.
Thúc đẩy đổi mới: Khi được bảo vệ, doanh nghiệp sẽ mạnh dạn đầu tư vào nghiên cứu, phát triển sản phẩm mới, góp phần thúc đẩy đổi mới sáng tạo.
Đối với nền kinh tế
Thu hút đầu tư: Một môi trường kinh doanh bảo vệ tốt quyền sở hữu trí tuệ đặc biệt là các bí mật kinh doanh sẽ thu hút các nhà đầu tư trong và ngoài nước, góp phần vào sự phát triển kinh tế.
Nâng cao năng lực cạnh tranh: Việc bảo vệ bí mật kinh doanh giúp các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao năng lực cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Phát triển bền vững: Bảo vệ bí mật kinh doanh góp phần xây dựng một nền kinh tế dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo.
Điều kiện bảo vệ bí mật kinh doanh tại Việt Nam
Không phải là hiểu biết thông thường và không dễ dàng có được;
Khi được sử dụng trong kinh doanh sẽ tạo cho người nắm giữ bí mật kinh doanh lợi thế so với người không nắm giữ hoặc không sử dụng bí mật kinh doanh đó;
Được chủ sở hữu bảo mật bằng các biện pháp cần thiết để bí mật kinh doanh đó không bị bộc lộ và không dễ dàng tiếp cận được.
Các đối tượng không được bảo vệ với danh nghĩa bí mật kinh doanh
Bí mật về nhân thân;
Bí mật về quản lý nhà nước;
Bí mật về quốc phòng, an ninh;
Thông tin bí mật khác không liên quan đến kinh doanh.
Các hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh tại Việt Nam
Tiếp cận, thu thập thông tin thuộc bí mật kinh doanh bằng cách chống lại các biện pháp bảo mật của người kiểm soát hợp pháp bí mật kinh doanh đó;
Bộc lộ, sử dụng thông tin thuộc bí mật kinh doanh mà không được phép của chủ sở hữu bí mật kinh doanh đó;
Vi phạm hợp đồng bảo mật hoặc lừa gạt, xui khiến, mua chuộc, ép buộc, dụ dỗ, lợi dụng lòng tin của người có nghĩa vụ bảo mật nhằm tiếp cận, thu thập hoặc làm bộc lộ bí mật kinh doanh;
Tiếp cận, thu thập thông tin thuộc bí mật kinh doanh của người nộp đơn theo thủ tục xin cấp phép kinh doanh hoặc lưu hành sản phẩm bằng cách chống lại các biện pháp bảo mật của cơ quan có thẩm quyền;
Sử dụng, bộc lộ bí mật kinh doanh dù đã biết hoặc có nghĩa vụ phải biết bí mật kinh doanh đó do người khác thu được có liên quan đến một trong các hành vi trên này;
Không thực hiện nghĩa vụ bảo mật
Các trường hợp ngoại lệ
Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh thu được khi không biết và không có nghĩa vụ phải biết bí mật kinh doanh đó do người khác thu được một cách bất hợp pháp;
Bộc lộ dữ liệu bí mật nhằm bảo vệ công chúng;
Sử dụng dữ liệu bí mật không nhằm mục đích thương mại;
Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra một cách độc lập;
Bộc lộ, sử dụng bí mật kinh doanh được tạo ra do phân tích, đánh giá sản phẩm được phân phối hợp pháp với điều kiện người phân tích, đánh giá không có thoả thuận khác với chủ sở hữu bí mật kinh doanh hoặc người bán hàng.
Hướng dẫn lưu trữ hồ sơ bảo vệ bí mật kinh doanh tại Việt Nam
Xác định rõ thông tin bí mật
Bước 1: Thành lập nhóm làm việc
Thành phần: Bao gồm đại diện từ các phòng ban liên quan như sản xuất, nghiên cứu, phát triển, marketing, nhân sự, IT.
Nhiệm vụ của nhóm:
Xác định các loại thông tin có giá trị đối với doanh nghiệp.
Đánh giá mức độ nhạy cảm của từng loại thông tin.
Phân loại thông tin theo các cấp độ bảo mật.
Bước 2: Xác định các loại thông tin bí mật của doanh nghiệp, có thể là những thông tin sau đây
Công thức sản xuất: Bao gồm các công thức hóa học, công thức chế biến, quy trình sản xuất độc đáo.
Thiết kế sản phẩm: Bản vẽ kỹ thuật, mẫu thiết kế, quy trình sản xuất sản phẩm.
Thông tin khách hàng: Danh sách khách hàng, thông tin liên hệ, lịch sử giao dịch, dữ liệu cá nhân.
Kế hoạch kinh doanh: Chiến lược kinh doanh, dự báo tài chính, kế hoạch marketing.
Mã nguồn phần mềm: Mã nguồn các phần mềm độc quyền.
Thông tin về đối thủ cạnh tranh: Thông tin về sản phẩm, dịch vụ, chiến lược của đối thủ.
Thông tin về nhân sự: Hồ sơ nhân sự, lương thưởng, đánh giá năng lực.
Bước 3: Phân cấp mật độ bảo mật
Thông tin công khai: Thông tin đã được công bố rộng rãi, không có giá trị bảo mật cao.
Thông tin nội bộ: Thông tin chỉ được chia sẻ nội bộ doanh nghiệp, không được tiết lộ ra bên ngoài.
Thông tin mật: Thông tin có giá trị kinh doanh cao, nếu bị tiết lộ sẽ gây thiệt hại lớn cho doanh nghiệp.
Thông tin tuyệt mật: Thông tin cực kỳ quan trọng, nếu bị rò rỉ có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Bước 4: Lập danh mục chi tiết
Mỗi loại thông tin: Cần xác định rõ ràng nội dung, hình thức lưu trữ, người có quyền truy cập.
Cập nhật thường xuyên: Danh mục cần được cập nhật thường xuyên để phản ánh những thay đổi trong hoạt động của doanh nghiệp.
Xây dựng hệ thống quản lý bảo mật
Xây dựng một hệ thống quản lý bảo mật hiệu quả là điều tối quan trọng đối với mọi doanh nghiệp. Để đạt được mục tiêu này, doanh nghiệp cần xây dựng một chính sách bảo mật rõ ràng, chi tiết, bao gồm các quy định về truy cập, chia sẻ, lưu trữ và tiêu hủy thông tin. Bên cạnh đó, việc phân quyền truy cập một cách hợp lý, chỉ cấp quyền cho những người thực sự cần thiết, cũng là một yếu tố quan trọng. Ngoài ra, việc đào tạo thường xuyên cho nhân viên để nâng cao nhận thức về bảo mật và trang bị cho họ những kiến thức cần thiết để phòng tránh các mối đe dọa. Việc sử dụng các công cụ bảo mật như tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập và mã hóa dữ liệu cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ thông tin.
Phương pháp lưu trữ bí mật kinh doanh
Lưu trữ vật lý
Lưu trữ trong két sắt hoặc tủ sắt có tính năng chống cháy, chống trộm hoặc tủ hồ sơ có khóa, đặt ở vị trí an toàn, hạn chế tiếp cận.
Vị trí lưu trữ: Xây dựng một khu vực riêng biệt để lưu trữ tài liệu, có lắp đặt hệ thống camera giám sát.
Hạn chế người tiếp cận: Chỉ những người có thẩm quyền mới được phép vào khu vực này.
Kiểm kê định kỳ: Thực hiện kiểm kê tài liệu định kỳ để đảm bảo không có tài liệu bị mất hoặc hư hỏng.
Lưu trữ điện tử
Cài đặt mật khẩu mạnh: Mật khẩu mạnh là mật khẩu kết hợp chữ, số, ký tự đặc biệt. Ngoài ra, doanh nghiệp nên đổi mật khẩu ít nhất 3 tháng/lần.
Mã hóa dữ liệu: Việc mã hóa dữ liệu là một biện pháp bảo mật thiết yếu. Mã hóa toàn bộ ổ cứng giúp bảo vệ dữ liệu khỏi các rủi ro mất mát, đánh cắp thiết bị. Đồng thời, mã hóa dữ liệu khi truyền tải bằng các giao thức an toàn như HTTPS là điều cần thiết để đảm bảo tính bảo mật trong quá trình truyền dữ liệu qua mạng.
Sao lưu dữ liệu: Việc sao lưu dữ liệu là một trong những biện pháp bảo vệ dữ liệu quan trọng nhất. Để đảm bảo dữ liệu luôn an toàn, chúng ta nên thực hiện sao lưu thường xuyên, lưu trữ ở nhiều nơi và kiểm tra định kỳ để đảm bảo dữ liệu có thể khôi phục được khi cần.
Lưu trữ dữ liệu đám mây: Khi lựa chọn dịch vụ lưu trữ đám mây, yếu tố quan trọng hàng đầu là tìm kiếm một nhà cung cấp uy tín với cam kết bảo mật cao. Xác thực hai yếu tố và mã hóa dữ liệu là những tính năng không thể thiếu để bảo vệ dữ liệu của bạn an toàn.
Quản lý quyền truy cập: Để đảm bảo an toàn cho dữ liệu, việc quản lý quyền truy cập một cách chặt chẽ là rất quan trọng. Phân quyền rõ ràng chỉ cho những người cần thiết truy cập vào dữ liệu và theo dõi hoạt động thường xuyên giúp phát hiện và ngăn chặn các hành vi truy cập trái phép.
Quý khách hàng cần hỗ trợ về việc lưu trữ bí mật kinh doanh vui lòng liên hệ Công ty Luật Việt An để được hỗ trợ tốt nhất!