Bảo vệ bí mật kinh doanh đóng vai trò cốt lõi trong việc thúc đẩy sự phát triển kinh tế của Ấn Độ. Các doanh nghiệp, đặc biệt là các startup và doanh nghiệp nhỏ và vừa, dựa vào bí mật kinh doanh để tạo ra lợi thế cạnh tranh, thu hút đầu tư và phát triển các sản phẩm, dịch vụ mới. Việc bảo vệ hiệu quả các thông tin độc quyền này không chỉ giúp doanh nghiệp tăng trưởng mạnh mà còn góp phần vào sự đa dạng hóa và đổi mới của nền kinh tế. Khi các doanh nghiệp có thể bảo vệ được bí mật kinh doanh, họ sẽ có động lực đầu tư vào nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ. Tuy nhiên, sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường cùng với việc thiếu các quy định cụ thể và chi tiết về bí mật kinh doanh, đã tạo điều kiện thuận lợi cho các hành vi xâm phạm. Bên cạnh đó, ý thức về bảo mật thông tin của một số doanh nghiệp và cá nhân vẫn còn hạn chế, dẫn đến rủi ro mất mát thông tin quan trọng. Luật Việt An xin hướng dẫn quý khách hàng cách bảo vệ bí mật kinh doanh tại Ấn Độ qua bài viết dưới đây.
Cơ sở pháp lý để bảo vệ bí mật kinh doanh tại Ấn Độ
Hiện tại, không có luật hoặc pháp luật nào điều chỉnh việc bảo vệ bí mật kinh doanh ở Ấn Độ. Tuy nhiên, quyền liên quan đến bí mật kinh doanh được thực thi thông qua luật hợp đồng (Đạo luật hợp đồng Ấn Độ, 1872), nguyên tắc công bằng hoặc bằng cách kiện vi phạm sự tin tưởng theo luật chung. Tòa án Cao cấp Delhi, trong vụ kiện John Richard Brady & Ors v Chemical Process Equipment P Ltd & Anr (AIR 1987 Delhi 372), đã đưa ra phán quyết sau:
“Tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể, các quy tắc này có thể được áp dụng dựa trên các nguyên tắc công bằng hoặc bằng cách khởi kiện vi phạm hợp đồng. Nguyên tắc công bằng đòi hỏi các bên tham gia phải hành xử một cách trung thực và công bằng, trong khi việc khởi kiện vi phạm hợp đồng dựa trên sự vi phạm các điều khoản đã thỏa thuận.”
Ấn Độ cũng là một bên ký kết của Hiệp định về các khía cạnh liên quan đến thương mại của quyền sở hữu trí tuệ (TRIPs). Theo điều 39(2), TRIPs cho phép các thành viên có sự linh hoạt để xây dựng luật nhằm ngăn chặn việc tiết lộ và sử dụng trái phép một số thông tin, với điều kiện “thông tin” này đáp ứng các tiêu chí sau:
Thông tin phải là bí mật, nghĩa là nó chưa được công bố rộng rãi và không dễ dàng tiếp cận đối với những người làm việc trong lĩnh vực liên quan
Thông tin đó phải có giá trị thương mại
Được chủ sở hữu bảo vệ bằng các biện pháp hợp lý để giữ kín.
Các biện pháp bảo vệ bí mật kinh doanh tại Ấn Độ
Các tổ chức nên phân loại và xác định rõ ràng những thông tin được coi là bí mật kinh doanh. Không phải mọi thông tin của công ty đều đủ điều kiện để được bảo vệ như một bí mật kinh doanh, vì vậy việc rà soát định kỳ là rất cần thiết.
Các tổ chức nên chỉ rõ ràng thông tin dưới dạng vật lý hoặc kỹ thuật số là “bí mật kinh doanh”;
Việc truy cập vào bí mật kinh doanh phải được bảo vệ chặt chẽ bằng hệ thống các biện pháp an ninh đa tầng, bao gồm cả biện pháp vật lý, công nghệ, hợp đồng và quản lý. Để đảm bảo an toàn cho thông tin bí mật kinh doanh, nhân viên không được phép truy cập hoặc mang thông tin này ra khỏi môi trường làm việc của công ty.
Để đảm bảo tính bảo mật lâu dài, các thỏa thuận bảo mật với bên thứ ba cần quy định rõ ràng rằng nghĩa vụ bảo mật vẫn còn hiệu lực ngay cả sau khi hợp đồng kết thúc.
Bảo vệ sản phẩm công nghệ khỏi nguy cơ bị sao chép trái phép bằng cách triển khai các giải pháp bảo mật công nghệ nhằm ngăn chặn hoạt động kỹ thuật đảo ngược. Kỹ thuật đảo ngược chỉ là một trong nhiều cách mà bí mật kinh doanh có thể bị xâm phạm.
Các hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh tại Ấn Độ
Ngoài kỹ thuật đảo ngược, các hành vi xâm phạm bí mật kinh doanh phổ biến khác tại Ấn Độ bao gồm:
Tiếp cận trái phép: Lén lút vào cơ sở của doanh nghiệp, đánh cắp tài liệu, hoặc sử dụng các phương pháp kỹ thuật để truy cập trái phép vào hệ thống máy tính để lấy cắp thông tin.
Sử dụng trái phép: Sử dụng thông tin bí mật mà không có sự cho phép của chủ sở hữu để tạo ra sản phẩm, dịch vụ cạnh tranh hoặc tiết lộ cho đối thủ cạnh tranh.
Tiết lộ trái phép: Tiết lộ thông tin bí mật cho người thứ ba, bao gồm cả nhân viên, đối tác kinh doanh, hoặc công khai thông tin trên các phương tiện truyền thông.
Mua chuộc: Mua chuộc nhân viên hoặc các bên liên quan khác để lấy cắp thông tin bí mật.
Cạnh tranh không lành mạnh: Sử dụng thông tin bí mật để cạnh tranh không lành mạnh, ví dụ như hạ giá bán, tung tin đồn thất thiệt về đối thủ cạnh tranh.
Các hành vi ngoại lệ của việc vi phạm bảo vệ bí mật kinh doanh tại Ấn Độ
Khám phá độc lập: Nếu một người phát triển một công nghệ hoặc quy trình tương tự như bí mật kinh doanh của người khác mà không biết đến sự tồn tại của bí mật đó, thì hành vi này thường không bị coi là vi phạm. Tuy nhiên, để chứng minh sự khám phá độc lập, người đó phải có bằng chứng rõ ràng về quá trình nghiên cứu và phát triển của mình.
Thông tin đã trở thành công khai: Nếu thông tin bí mật đã bị rò rỉ và trở thành kiến thức chung trong ngành, thì việc sử dụng thông tin đó sẽ không còn bị coi là vi phạm.
Sử dụng thông tin để bảo vệ quyền lợi hợp pháp: Trong một số trường hợp, việc tiết lộ thông tin bí mật có thể được phép nếu mục đích là để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người tiết lộ, chẳng hạn như việc báo cáo hành vi vi phạm pháp luật.
Yêu cầu của pháp luật: Trong một số trường hợp, pháp luật có thể yêu cầu tiết lộ thông tin bí mật, chẳng hạn như trong các cuộc điều tra hình sự hoặc các vụ kiện tụng.