06 |
LANDSCAPES |
PHONG CẢNH |
06.01 |
MOUNTAINS, ROCKS, GROTTOES |
NÚI, VÁCH ĐÁ, HANG ĐỘNG |
06.01.01 |
Crags, rocks, walls of rocks |
Núi đá, vách đá, tảng đá |
|
Note:
a) Including rock formations like pinnacle rocks and fairy chimneys.
b) Not including reefs (6.3.1). |
Chú thích:
a) Bao gồm sự hình thành đá như các tháp đá nhọn và các cột đá.
b) Không bao gồm đá ngầm (6.3.1) |
06.01.02 |
Mountains, mountain landscapes |
Núi, cảnh núi |
06.01.03 |
Volcanoes |
Núi lửa |
06.01.07 |
Grottoes |
Hang động |
Auxiliary Section of Division 6.1 |
|
|
(associated with Principal Sections 6.1.2, 3) |
|
|
06.01.04 |
Mountains or volcanoes stylized |
Núi hay núi lửa cách điệu hoá |
06.03 |
LANDSCAPES WITH WATER, RIVER OR STREAM |
PHONG CẢNH CÓ HỒ, SÔNG SUỐI |
|
Note: Not including urban landscapes or village scenes with water, river or stream (6.7.11). |
Chú thích: Không bao gồm phong cảnh thành thị hoặc làng mạc có hồ, sông suối (6.7.11) |
06.03.01 |
Lacustrine or maritime scenes |
Cảnh ven hồ hay ven biển |
06.03.11 |
Landscapes with running water |
Các cảnh có nước chảy |
Auxiliary Sections of Division 6.3 |
|
|
Auxiliary Sections Associated with Principal Section 6.3.1 |
|
|
06.03.02 |
Beaches, coasts, bays |
Bãi biển, bờ biển, vịnh |
06.03.03 |
Islands, reefs |
Đảo, đá ngầm |
06.03.04 |
Open sea, stretches of water without shores |
Biển khơi, khoảng nước không bờ |
06.03.05 |
Lakes or seas with mountains around or in the background |
Hồ hay biển có núi bao quanh hoặc ở phía sau |
06.03.06 |
Harbors |
Cảng |
06.03.10 |
Other lacustrine or maritime scenes |
Các cảnh hồ hoặc biển khác |
Auxiliary Sections Associated with Principal Section 6.3.11 |
|
|
06.03.12 |
Springs, landscapes with spring(s) |
Suối, cảnh có suối |
06.03.13 |
Waterfalls, landscapes with waterfall(s) |
Thác, cảnh có thác |
06.03.14 |
Rivers, streams, rapids, torrents, with or without landscape |
Sông, sông nhỏ, suối, ghềnh, thác có hay không có phong cảnh |
06.03.20 |
Other landscapes with running water |
Các cảnh khác có nước chảy |
06.06 |
DESERT OR TROPICAL-TYPE LANDSCAPES |
CẢNH SA MẠC HAY NHIỆT ĐỚI |
06.06.01 |
Desert landscapes or landscapes with very sparse vegetation |
Cảnh sa mạc hoặc có cây trồng thưa thớt |
06.06.02 |
Oases |
ốc đảo |
06.06.25 |
Other tropical-type landscapes |
Các phong cảnh nhiệt đới khác |
Auxiliary Section of Division 6.6 |
|
|
(associated with Principal Sections 6.6.1-25) |
|
|
06.06.03 |
Other landscapes with palm trees |
Các phong cảnh khác có cọ |
06.07 |
URBAN LANDSCAPES OR VILLAGE SCENES |
PHONG CẢNH THÀNH THỊ HOẶC NÔNG THÔN |
06.07.01 |
Streets |
Phố |
06.07.02 |
Squares |
Quảng trường |
06.07.04 |
Built-up areas |
Khối dân cư |
06.07.11 |
Urban landscapes or village scenes with water, river or stream |
Phong cảnh thành phố hoặc làng mạc có hồ, sông, suối |
06.07.25 |
Other urban landscapes or village scenes |
Các phong cảnh thành thị hay làng mạc khác |
Auxiliary Sections of Division 6.7 |
|
|
(associated with Principal Section 6.7.4) |
|
|
06.07.05 |
Built-up areas composed of skyscrapers |
Khối dân cư do các nhà chọc trời tạo ra |
06.07.06 |
Built-up areas composed of flat-roofed houses |
Khối dân cư do các nhà mái bằng tạo ra |
06.07.07 |
Built-up areas composed of huts |
Khối dân cư do các lều tạo ra |
06.07.08 |
Built-up areas composed of rural constructions |
Khối dân cư do các nông thôn tạo ra |
06.19 |
OTHER LANDSCAPES |
CÁC PHONG CẢNH KHÁC |
06.19.01 |
Other landscapes |
Các phong cảnh khác |
Auxiliary Sections of Division 6.19 |
|
|
(associated with Principal Section 6.19.1) |
|
|
06.19.05 |
Forest, undergrowth |
Rừng, tầng dưới rừng |
|
Note: A group of three or more trees will be placed in one of the sections 5.1.1 to 5.1.4, if it does not represent a forest in the proper sense. |
Chú thích: Một nhóm ba cây hay nhiều hơn sẽ được xếp vào một trong các nhóm từ 5.1.1 đến 5.1.4 nếu nó không thể hiện một khu rừng thật sự. |
06.19.07 |
Vineyards |
Vùng trồng nho |
06.19.09 |
Other cultivated areas |
Các vùng trồng trọt khác |
06.19.10 |
Landscapes with haystack(s) |
Phong cảnh với đống cỏ khô. |
06.19.11 |
Grasslands, pastures |
Đồng cỏ, bãi chăn thả |
06.19.13 |
Pasturelands with mountains around or in the background |
Bãi chăn thả có núi bao xung quanh hay ở phía sau |
06.19.15 |
Landscapes with windmill(s) |
Phong cảnh có cối xay gió |
06.19.16 |
Landscapes with house(s) |
Phong cảnh có nhà |
06.19.17 |
Landscapes with factory(ies) or other industrial construction(s) |
Phong cảnh có nhà máy hay các công trình công nghiệp khác |
06.19.19 |
Polar landscapes |
Phong cảnh vùng cực |