| 3.9 | AQUATIC ANIMALS, SCORPIONS | ĐỘNG VẬT DƯỚI NƯỚC, BÒ CẠP | 
|  | Note: Not including aquatic animals of divisions 03.07, 03.11 or 03.13. | Chú thích: Các động vật dưới nước đã xếp trong các phân lớp 03.07, 03.11 hoặc 03.13 | 
| 03.09.01 | Fish, animals of fish-like form | Cá, động vật dạng cá | 
| 03.09.13 | Heads of fish, parts of fish, fishbones | Đầu cá, các bộ phận của cá, xương cá | 
|  | Note: Including shark jaws and shark teeth | Chú thích: bao gồm hàm cá mập và răng cá mập | 
| 03.09.14 | Sea horses | Hải mã (cá ngựa) | 
| 03.09.15 | Inkfish, octopuses | Mực, bạch tuộc (3.9.18) | 
| 03.09.16 | Crustaceans (crabs, shrimps, crayfish, lobsters), scorpions | Tôm (loài giáp xác), bò cạp, cua | 
| 03.09.17 | Starfish | Sao biển | 
| 03.09.18 | Shellfish (oysters, mussels, conches, other shellfish) | Giáp xác(hến, trai, ốc, các loại giáp xác khác) | 
|  | Note: Not including snails (03.11.07). | Chú thích: Không bao gồm ốc (03.11.07) | 
| 03.09.19 | Coral, coral reef | San hô, đá san hô | 
| 03.09.20 | Jellyfish | Sứa | 
| 03.09.21 | Groups of aquatic animals of division 03.09, of different kinds (except 03.09.01) | Nhóm động vật dưới nước thuộc phân lớp 03.09,nhóm các loài khác nhau (trừ 03.09.01) | 
| 03.09.22 | Aquariums, terrariums or vivariums containing animals of division 03.09 | Bể kính nuôi cá, chuồng nuôi bò sát hay lưỡng cư của các động vật thuộc phân lớp 03.09 | 
| 03.09.23 | Other aquatic animals | Các loài động vật dưới nước khác | 
| Auxiliary Sections of Division 03.09 |  |  | 
| Auxiliary Sections Associated with Principal Section 03.09.01 |  |  | 
| 03.09.02 | Squali (sharks) | Cá mập | 
| 03.09.03 | Cetaceans (sperm whales, whales, orcs, grampus, killer whales) | Động vật biển có vú (cá nhà táng, cá voi, cá kình, cá heo, cá voi ăn thịt) | 
| 03.09.04 | Dolphins | Cá heo | 
| 03.09.05 | Swordfish, narwhal, sawfish | Cá kiếm, kỳ lân biển, cá đao | 
| 03.09.06 | Ornamental fish | Cá màu sắc rực rỡ | 
|  | Note: Including goldfish. | Chú thích: Gồm cả cá vàng | 
| 03.09.07 | Flat fish (sunfish, rays, dabs) | Cá dẹt (cá trăng, cá đuối, cá bơn limăng) | 
| 03.09.08 | Snake-like (eels or others) | Cá rắn (lươn hay các loại khác) | 
| 03.09.10 | Other fish | Các loại cá khác | 
| 03.09.11 | Fish in their element or represented as such | Cá trong môi trường của nó hay được thể hiện như vậy | 
| 03.09.12 | Groups of fish, or of animals of fish-like form, of different kinds | Nhóm cá hay nhóm động vật dạng cá thuộc các loài khác nhau | 
| Auxiliary Sections Associated with Principal Sections 03.09.01,14-23 |  |  | 
| 03.09.24 | Animals of division 03.09 stylized | Động vật thuộc phân lớp 03.09 đã cách điệu hoá | 
| 03.09.25 | Animals of division 03.09 in costume | Động vật thuộc phân lớp 03.09 mặc quần áo |