Số đơn |
Ngày nộp |
Số bằng |
Ngày cấp |
Tên nhãn |
4-2002-04546 |
31/07/2002 |
50360 |
04/11/2003 |
VASA COMPUTER |
4-2004-04763 |
20/05/2004 |
69981 |
10/02/2006 |
TNĐ , hình |
4-2004-09235 |
08/09/2004 |
70240 |
16/02/2006 |
G 6 COMPUTER , hình |
4-2004-14100 |
17/12/2004 |
77867 |
21/12/2006 |
M2T BK |
4-2005-02254 |
04/03/2005 |
|
|
HV |
4-2005-02255 |
04/03/2005 |
80282 |
22/03/2007 |
HVGROUP |
4-2005-03687 |
06/04/2005 |
80231 |
20/03/2007 |
HVTRADING |
4-2005-03688 |
06/04/2005 |
80165 |
19/03/2007 |
HVCHEMICAL |
4-2005-03689 |
06/04/2005 |
80166 |
19/03/2007 |
HVWELDING |
4-2005-03690 |
06/04/2005 |
80167 |
19/03/2007 |
HVFEED |
4-2005-03691 |
06/04/2005 |
79039 |
30/01/2007 |
THIEN HA FEED |
4-2005-03692 |
06/04/2005 |
80168 |
19/03/2007 |
HVINVEST |
4-2005-12716 |
29/09/2005 |
86925 |
23/08/2007 |
TNĐ THE INTERIOR COAL COMPANY, hình |
4-2006-02399 |
22/02/2006 |
98142 |
24/03/2008 |
LEFASO Vietnam, hình |
4-2006-03262 |
09/03/2006 |
91758 |
15/11/2007 |
Cây quả đặc sản bưởi Diễn, hình |
4-2006-03263 |
09/03/2006 |
107869 |
22/08/2008 |
Cây quả đặc sản Cam Canh, hình |
4-2006-05986 |
18/04/2006 |
95174 |
24/01/2008 |
Hoa Đào Nhật Tân, hình |
4-2006-05987 |
18/04/2006 |
95175 |
24/01/2008 |
HOA Đào Nhật TÂN |
4-2006-10697 |
10/07/2006 |
86944 |
23/08/2007 |
vietnam model Award, giải thưởng người mẫu Việt Nam, hình |
4-2006-22049 |
18/12/2006 |
|
|
HAFICO GROUP W VV, hình |
4-2007-13882 |
23/07/2007 |
136699 |
09/11/2009 |
Mỹ Đình WATER, hình |
4-2007-19864 |
04/10/2007 |
124749 |
13/05/2009 |
Vinacontrol, hình |
4-2007-19865 |
04/10/2007 |
|
|
VNC |
4-2008-00078 |
03/01/2008 |
127097 |
12/06/2009 |
Làng Nghề Tranh Khúc, hình |
4-2008-06305 |
27/03/2008 |
118420 |
22/01/2009 |
H C VINACHEM, hình |
4-2008-12090 |
09/06/2008 |
136155 |
30/10/2009 |
T A 11, hình |
4-2008-14949 |
14/07/2008 |
156400 |
30/12/2010 |
Bánh Tẻ Phú Nhi, hình |
4-2008-15712 |
23/07/2008 |
169154 |
05/08/2011 |
Khảm Trai Chuyên Mỹ, hình |
4-2008-25756 |
04/12/2008 |
152247 |
27/09/2010 |
Thủy Sản An Toàn Đông Mỹ HTX Nông Nghiệp Dịch Vụ Tổng Hợp Đông Mỹ – Thanh Trì – Hà Nội, hình |
4-2009-23692 |
03/11/2009 |
|
|
Vetonic |
4-2010-02632 |
05/02/2010 |
153940 |
04/11/2010 |
PĐ Bún Phú Đô, hình |
4-2010-18905 |
09/09/2010 |
196063 |
22/11/2012 |
Kiêu Kỵ Dát Vàng – Bạc Quỳ Q V, hình |
4-2010-18906 |
09/09/2010 |
|
|
Hạ Thái Lacquer Làng Nghề Sơn Mài Truyền Thống, hình |
4-2010-20626 |
30/09/2010 |
175095 |
08/11/2011 |
VINACOMIN VIET BAC, hình |
4-2010-20627 |
30/09/2010 |
173871 |
19/10/2011 |
VINACOMIN CEMENT, hình |
4-2010-24362 |
19/11/2010 |
|
|
Trung Tâm Thương Mại Hà Nội HANOI SHOPPING CENTRE, hình |
4-2010-24363 |
19/11/2010 |
|
|
HANOI OUTLET SHOPPING CENTER, hình |
4-2011-09562 |
19/05/2011 |
187045 |
26/06/2012 |
T Thêu Thường Tín, hình |
4-2011-12699 |
24/06/2011 |
192260 |
27/09/2012 |
Bưởi tôm vàng Đan Phượng, hình |
4-2011-13111 |
29/06/2011 |
187920 |
17/07/2012 |
Chè Sen Quảng An |
4-2011-19899 |
23/09/2011 |
197908 |
26/12/2012 |
VINACOMIN VVMI, hình |
4-2011-21197 |
10/10/2011 |
187921 |
17/07/2012 |
Chè Sen Quảng An Tinh Hoa Chè Việt, hình |
4-2011-21656 |
14/10/2011 |
188986 |
08/08/2012 |
Nón Chuông, hình |
4-2011-25111 |
24/11/2011 |
|
|
100 Năm Làng Nghề Giày Da Phú Yên Thương Hiệu Bảo Hộ Độc Quyền, hình |
4-2011-28056 |
29/12/2011 |
195460 |
12/11/2012 |
Rau Hữu Cơ Sóc Sơn, hình |
4-2012-04465 |
14/03/2012 |
217795 |
06/01/2014 |
Bưởi Sạch Sóc Sơn, hình |
4-2012-12459 |
11/06/2012 |
203201 |
04/04/2013 |
Nhãn muộn Hoài Đức Hà Nội, hình |
4-2012-16941 |
02/08/2012 |
208442 |
08/07/2013 |
Bồ Nâu Gạo, hình |
4-2012-23144 |
16/10/2012 |
214380 |
17/10/2013 |
T A Binh Đoàn 11, hình |
4-2012-29431 |
27/12/2012 |
|
|
Nhãn Chín Muộn Đại Thành, hình |
4-2012-29432 |
27/12/2012 |
218169 |
10/01/2014 |
Thuốc Nam – Thuốc Bắc Ninh Hiệp, hình |
4-2013-00365 |
07/01/2013 |
217258 |
26/12/2013 |
KIM LAN Gốm Sứ – CERAMIC, hình |
4-2013-02032 |
28/01/2013 |
215020 |
14/11/2013 |
Quất Cảnh Tứ Liên HTX Nông Nghiệp DVTH Liên Châu, hình |
4-2013-03746 |
28/02/2013 |
210660 |
21/08/2013 |
Nhãn Chín Muộn Đại Thành Quốc Oai, hình |
4-2013-03947 |
05/03/2013 |
215799 |
27/11/2013 |
Đồng Thái, hình |
4-2013-03948 |
05/03/2013 |
217260 |
26/12/2013 |
Dân Hoà, hình |
4-2013-04753 |
15/03/2013 |
217259 |
26/12/2013 |
PN 1712 Mây tre đan Phú Nghĩa, hình |
4-2013-06443 |
08/04/2013 |
226477 |
18/06/2014 |
Vạn Phúc – Thanh Trì Lang nghe May tre dan, hình |
4-2013-15292 |
15/07/2013 |
228136 |
16/07/2014 |
ĐT Trống Đọi Tam Duy Tiên – Hà Nam, hình |
4-2013-15333 |
15/07/2013 |
226239 |
13/06/2014 |
KIM AN Cam đường, hình |
4-2013-17235 |
02/08/2013 |
226240 |
13/06/2014 |
Bưởi Quế Dương Hội Sản Xuất & Kinh Doanh, hình |
4-2013-30046 |
18/12/2013 |
248375 |
22/07/2015 |
Dược Liệu Ninh Hiệp +, hình |
4-2013-30079 |
19/12/2013 |
251580 |
22/09/2015 |
Sơn Đồng, hình |
4-2014-05445 |
19/03/2014 |
244778 |
12/05/2015 |
Tre Trúc Thu Thủy, hình |
4-2014-05599 |
20/03/2014 |
240240 |
10/02/2015 |
Bánh Cuốn Thanh Trì, hình |
4-2014-10400 |
13/05/2014 |
254480 |
17/11/2015 |
Sơn Mài Hạ Thái – Duyên Thái LACQUER, hình |
4-2014-14074 |
20/06/2014 |
249080 |
18/08/2015 |
Bánh Chè Lam Thạch Xá Sản phẩm cổ truyền, hình |
4-2014-17447 |
29/07/2014 |
248177 |
16/07/2015 |
Mộc Chàng Sơn, hình |
4-2014-24330 |
10/10/2014 |
253078 |
16/10/2015 |
Miến Dong – Bánh Đa Hữu Hòa – Thanh Trì, hình |
4-2014-26935 |
05/11/2014 |
253893 |
05/11/2015 |
Bưởi Phúc Thọ, hình |
4-2014-27207 |
07/11/2014 |
253894 |
05/11/2015 |
Bưởi Chương Mỹ, hình |
4-2014-28016 |
14/11/2014 |
253899 |
05/11/2015 |
Phật Thủ Đắc Sở Hội Sản Xuất Và Kinh Doanh Phật Thủ Xã Đắc Sở, hình |
4-2014-28603 |
20/11/2014 |
252459 |
06/10/2015 |
Gạo Thơm Bối Khê Tam Hưng Đặc Sản Vùng Quê Hương Thơm Vị Đượm, hình |
4-2014-31279 |
16/12/2014 |
254940 |
24/11/2015 |
Gạo nếp cái hoa vàng Sóc Sơn – Hà Nội, hình |
4-2015-00368 |
07/01/2015 |
258046 |
18/02/2016 |
Đồng Phú, hình |
4-2015-19821 |
27/07/2015 |
260959 |
12/04/2016 |
Minh Hồng, hình |
4-2015-19822 |
27/07/2015 |
260953 |
12/04/2016 |
Phú Yên -1926- Thành Phố Hà Nội, hình |
4-2015-19823 |
27/07/2015 |
260954 |
12/04/2016 |
Trạch Xá, hình |
4-2015-19824 |
27/07/2015 |
260955 |
12/04/2016 |
Lệ Mật Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội, hình |
4-2015-29220 |
21/10/2015 |
262359 |
16/05/2016 |
Rau Cần An Toàn Khai Thái, hình |
4-2015-30592 |
03/11/2015 |
270423 |
21/10/2016 |
Chuối Vân Nam – Phúc Thọ Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vân Nam, hình |
4-2015-30708 |
03/11/2015 |
270424 |
21/10/2016 |
Chuối Cổ Bi, hình |
4-2016-12074 |
29/04/2016 |
283986 |
03/07/2017 |
Cốm Làng Vòng, hình |
4-2016-16800 |
08/06/2016 |
281140 |
09/05/2017 |
LP Chè Long Phú Quốc Oai Hợp Tác Xã Long Phú – Xã Hoà Thạch – Huyện Quốc Oai – TP Hà Nội, hình |
4-2016-17042 |
10/06/2016 |
280219 |
21/04/2017 |
Đông Anh, hình |
4-2016-17043 |
10/06/2016 |
291246 |
17/11/2017 |
Gỗ Mỹ Nghệ Vân Hà – Đông Anh, hình |
4-2016-25353 |
18/08/2016 |
277203 |
08/03/2017 |
Trứng Vịt Liên Châu, hình |
4-2016-25354 |
18/08/2016 |
277204 |
08/03/2017 |
Vịt Vân Đình, hình |
4-2016-25357 |
18/08/2016 |
277205 |
08/03/2017 |
Gà Đồi Sóc Sơn, hình |
4-2016-25358 |
18/08/2016 |
277206 |
08/03/2017 |
Gà Mía Sơn Tây, hình |
4-2016-25359 |
18/08/2016 |
277207 |
08/03/2017 |
Gà Đồi Ba Vì, hình |
4-2016-25841 |
22/08/2016 |
315589 |
12/03/2019 |
Tiền Lệ Rau An Toàn Tiền Yên – Hoài Đức – Hà Nội, hình |
4-2016-36460 |
16/11/2016 |
|
|
Miến Làng So Quốc Oai – Hà Nội, hình |
4-2016-37545 |
25/11/2016 |
|
|
Sữa Tươi Phù Đổng, hình |
4-2017-12737 |
09/05/2017 |
298749 |
23/04/2018 |
PGS Certificate Hữu Cơ ORGANIC, hình |
4-2017-15099 |
26/05/2017 |
295679 |
22/02/2018 |
Tương Nếp Tam Hiệp, hình |
4-2017-15100 |
26/05/2017 |
295680 |
22/02/2018 |
Cà dầm tương Tam Hiệp, hình |
4-2017-18662 |
22/06/2017 |
299646 |
17/05/2018 |
PGS CERTIFICATE Hữu Cơ ORGANIC, hình |
4-2017-28242 |
06/09/2017 |
303102 |
10/07/2018 |
Rau Sắng Chùa Hương, hình |
4-2017-38906 |
23/11/2017 |
303107 |
10/07/2018 |
Hoa Mê Linh – Hà Nội Me Linh Flowers, hình |
4-2017-38935 |
23/11/2017 |
303685 |
24/07/2018 |
TRAT CAU Bảo Vệ Giấc Mơ Yêu Thương, hình |
4-2017-38936 |
23/11/2017 |
303686 |
24/07/2018 |
Ba Lăng, hình |
4-2017-39048 |
24/11/2017 |
304963 |
22/08/2018 |
Chè Kho Đại Đồng Thạch Thất – Hà Nội, hình |
4-2017-40964 |
08/12/2017 |
306981 |
23/10/2018 |
Thường Tín, hình |
4-2018-11629 |
16/04/2018 |
|
|
Phù Đổng |
4-2018-11646 |
16/04/2018 |
|
|
Phù Đổng, hình |
4-2018-13765 |
04/05/2018 |
383181 |
30/03/2021 |
Bún Mạch Tràng, hình |
4-2018-13766 |
04/05/2018 |
329326 |
09/09/2019 |
Quất Tàm Xá, hình |
4-2018-14574 |
10/05/2018 |
314300 |
18/02/2019 |
Xôi Phú Thượng, hình |
4-2018-20153 |
19/06/2018 |
311761 |
24/12/2018 |
Nếp Cái Hoa Vàng Dương Xá – Gia Lâm, hình |
4-2018-20154 |
19/06/2018 |
311762 |
24/12/2018 |
Chuối – BANANA Kim Sơn – Gia Lâm, hình |
4-2018-20155 |
19/06/2018 |
311763 |
24/12/2018 |
Cải Xanh – Yên Viên – Gia Lâm, hình |
4-2018-20156 |
19/06/2018 |
311764 |
24/12/2018 |
Bưởi Đa Tốn – Gia Lâm, hình |
4-2018-20606 |
22/06/2018 |
311765 |
24/12/2018 |
PX Cơ Kim Khí Phùng Xá, hình |
4-2018-23630 |
17/07/2018 |
322590 |
18/06/2019 |
Bạch Hạ Bưởi Thồ Phú Xuyên – Hà Nội, hình |
4-2018-26169 |
06/08/2018 |
311960 |
24/12/2018 |
Gạo Chất Lượng Khu Cháy, hình |
4-2018-30226 |
05/09/2018 |
331765 |
01/10/2019 |
R Rau bản địa Thạch Thất, hình |
4-2019-01885 |
15/01/2019 |
|
|
Vietsun, hình |
4-2019-06524 |
06/03/2019 |
338741 |
04/12/2019 |
Mật Ong Kim Sơn – Sơn Tây Mật Ong Đến Từ Thiên Nhiên, hình |
4-2019-25040 |
08/07/2019 |
338745 |
04/12/2019 |
Lệ Mật Việt Hưng, Long Biên, Hà Nội, hình |
4-2019-34805 |
09/09/2019 |
353622 |
15/06/2020 |
Rượu Làng Ngâu, hình |
4-2019-44810 |
07/11/2019 |
375496 |
07/01/2021 |
SNOW SHAN VIETNAM MOUNTAIN TEA, hình |
4-2019-46098 |
15/11/2019 |
349121 |
28/04/2020 |
Cốm Làng Vòng, hình |
4-2019-49549 |
05/12/2019 |
376506 |
19/01/2021 |
Bưởi Tam Vân – Vân Hà Phúc Thọ – Hà Nội, hình |
4-2019-53523 |
31/12/2019 |
381825 |
17/03/2021 |
Cà Trung Hưng, hình |
4-2020-29644 |
28/07/2020 |
|
|
Gạo JAPONICA Mỹ Thành, Mỹ Đức, Hà Nội, hình |
4-2020-29645 |
28/07/2020 |
397181 |
07/09/2021 |
Nam Phương Tiến Chương Mỹ Hà Nội Gạo hữu cơ Japonica, hình |
4-2020-41442 |
08/10/2020 |
|
|
BAĐA |
4-2020-43989 |
23/10/2020 |
402451 |
09/11/2021 |
Thịt Lợn An Toàn Trung Châu – Đan Phượng, hình |
4-2020-47225 |
12/11/2020 |
|
|
Giò chả ước lễ, hình |
4-2020-49340 |
25/11/2020 |
405042 |
30/11/2021 |
Liên Hà Đông Anh, hình |
4-2020-49341 |
25/11/2020 |
405587 |
06/12/2021 |
Tương Việt Hùng Hương vị Truyền Thống, hình |
4-2020-49664 |
26/11/2020 |
410648 |
08/02/2022 |
Ngô Sài Mộc Dân Dụng Và Chế Biến Lâm Sản, hình |
4-2020-49665 |
26/11/2020 |
430627 |
18/07/2022 |
Cót Nan Văn Quang, hình |
4-2020-50263 |
01/12/2020 |
406782 |
17/12/2021 |
Xôi Phú Thượng, hình |
4-2020-52319 |
14/12/2020 |
424162 |
31/05/2022 |
Lược Sừng Thụy ứng, hình |
4-2020-52331 |
14/12/2020 |
430323 |
14/07/2022 |
Chè Phú Yên Yên Bài – Ba Vì, hình |
4-2020-52332 |
14/12/2020 |
432846 |
04/08/2022 |
Bún Làng Bặt, hình |
4-2020-52333 |
14/12/2020 |
423026 |
23/05/2022 |
Rèn Vũ Ngoại Làng nghề truyền thống, hình |
4-2020-52334 |
14/12/2020 |
427162 |
22/06/2022 |
Đậu Chài Võng La Làng nghề truyền thống, hình |
4-2020-52335 |
14/12/2020 |
424161 |
31/05/2022 |
LP Làng nghề La Phù Bánh kẹo – Dệt kim, hình |
4-2020-52336 |
14/12/2020 |
|
|
MAP Làng nghề truyền thống Mộc áng Phao, hình |
4-2020-52479 |
14/12/2020 |
430324 |
14/07/2022 |
ĐQ Điêu Khắc – Mộc Định Quán, hình |
4-2020-52480 |
14/12/2020 |
|
|
PC Mộc Phụ Chính, hình |
4-2020-52481 |
14/12/2020 |
408022 |
31/12/2021 |
Cự Đà Miến – Tương, hình |
4-2020-52482 |
14/12/2020 |
411840 |
17/02/2022 |
Nón Lá Vĩnh Thịnh Đại áng Huyện Thanh Trì, hình |
4-2020-52483 |
14/12/2020 |
408021 |
31/12/2021 |
Bánh Cuốn Thanh Lương, hình |
4-2020-52943 |
17/12/2020 |
430325 |
14/07/2022 |
Thêu Cổ Chất, hình |
4-2020-52944 |
17/12/2020 |
414885 |
18/03/2022 |
Hoa Đào Nhật Tân, hình |
4-2020-52945 |
17/12/2020 |
|
|
Quất Cảnh Tứ Liên, hình |
4-2020-53016 |
17/12/2020 |
|
|
Minh Khai Làng nghề chế biến truyền thống, hình |
4-2020-53183 |
18/12/2020 |
|
|
Thuốc Nam Dân Tộc Dao Yên Sơn – Ba Vì, hình |
4-2020-55328 |
31/12/2020 |
405048 |
30/11/2021 |
Bưởi chua đầu tôm Sài Sơn Quốc Oai, hình |
4-2021-03080 |
22/01/2021 |
400745 |
27/10/2021 |
Cải Củ Lệ Chi Gia Lâm, hình |
4-2021-03081 |
22/01/2021 |
400748 |
27/10/2021 |
Bưởi Phú Thị Gia Lâm, hình |
4-2021-03082 |
22/01/2021 |
|
|
PĐ Hoa Giấy Phù Đổng Gia Lâm – Hà Nội, hình |
4-2021-03083 |
22/01/2021 |
400747 |
27/10/2021 |
Cam Kiêu Kỵ Gia Lâm, hình |
4-2021-03084 |
22/01/2021 |
400746 |
27/10/2021 |
Bưởi Trung Mầu Gia Lâm – Hà Nội, hình |
4-2021-03085 |
22/01/2021 |
400744 |
27/10/2021 |
ổi Đông Dư Gia Lâm, hình |
4-2021-08757 |
12/03/2021 |
405466 |
06/12/2021 |
Đông Cao Bưởi Đỏ, hình |
4-2021-08758 |
12/03/2021 |
405464 |
06/12/2021 |
ĐC ĐÔNG CAO Rau An Toàn, hình |
4-2021-08759 |
12/03/2021 |
405465 |
06/12/2021 |
S Dược liệu Sóc Sơn, hình |
4-2021-10425 |
23/03/2021 |
405766 |
08/12/2021 |
Rau Giá Trung Châu, hình |
4-2021-10521 |
24/03/2021 |
406021 |
10/12/2021 |
Khoai Tây Hương Ngải Thạch Thất – Hà Nội, hình |
4-2021-11733 |
31/03/2021 |
407643 |
29/12/2021 |
Rau An Toàn Ba Vì, hình |
4-2021-11994 |
01/04/2021 |
406461 |
15/12/2021 |
Thanh Long Ruột Đỏ Ba Vì, hình |
4-2021-13807 |
13/04/2021 |
405590 |
06/12/2021 |
Đan Phượng, hình |
4-2021-13808 |
13/04/2021 |
405941 |
09/12/2021 |
Phương Đình, hình |
4-2021-13872 |
13/04/2021 |
405586 |
06/12/2021 |
Rau an toàn Xuân Phú Xuân Đình – Phúc Thọ – Hà Nội, hình |
4-2021-14568 |
16/04/2021 |
405765 |
08/12/2021 |
Bưởi Nam Phương Tiến, hình |
4-2021-14569 |
16/04/2021 |
404782 |
26/11/2021 |
Rau An Toàn Chúc Sơn Rau quả sạch Chúc Sơn, hình |
4-2021-14570 |
16/04/2021 |
405462 |
06/12/2021 |
HB YN Rau An Toàn Yên Nghĩa |
4-2021-16594 |
29/04/2021 |
414042 |
14/03/2022 |
Hiệp Hội Nước Mắm Truyền Thống Việt Nam VIETNAM ASSOCIATION OF TRADITIONAL FISHSAUCE, hình |
4-2021-17100 |
04/05/2021 |
405764 |
08/12/2021 |
Gạo Đỗ Động, hình |
4-2021-18209 |
11/05/2021 |
405943 |
09/12/2021 |
Đan Phượng, hình |
4-2021-18310 |
11/05/2021 |
|
|
Ước Lễ Làng Nghề ẩm Thực Giò Chả, hình |
4-2021-19447 |
17/05/2021 |
406281 |
14/12/2021 |
Ba Vì Dược Liệu & Thuốc Nam, hình |
4-2021-19814 |
19/05/2021 |
405383 |
03/12/2021 |
Trứng vịt Đông Lỗ, hình |
4-2021-21241 |
26/05/2021 |
406282 |
14/12/2021 |
Mật Ong Tản Viên Ba Vì, hình |
4-2021-28521 |
09/07/2021 |
442632 |
24/10/2022 |
HTXNN Xã Bình Minh Anh Hùng Lao Động Gạo Chất lượng Cao Bình Minh – Thanh Oai, hình |
4-2021-41833 |
29/10/2021 |
436581 |
30/08/2022 |
TM BANANA – Chuối ĐC: Xã Thuần Mỹ, Ba Vì, Hà Nội, hình |
4-2021-47837 |
03/12/2021 |
|
|
Cót Nan Thế Trụ Làng Nghề, hình |
4-2021-47838 |
03/12/2021 |
|
|
Làng nghề truyền thống Hoa, Cây Cảnh Nội Thôn, hình |
4-2021-47839 |
03/12/2021 |
442636 |
24/10/2022 |
Đồng Lư Làng Nghề Mây Giang Song Đan – Tăm Hương, hình |
4-2021-47840 |
03/12/2021 |
442637 |
24/10/2022 |
Vạn Điểm Làng Nghề Mộc Cao Cấp, hình |
4-2021-50833 |
21/12/2021 |
|
|
Vũ Lăng Làng nghề sơn tạc tượng, hình |
4-2021-50834 |
21/12/2021 |
|
|
Kỳ Thủy Làng nghề bún, hình |
4-2021-50836 |
21/12/2021 |
|
|
Mộc Chanh Thôn Làng nghề mộc dân dụng, hình |
4-2021-51270 |
23/12/2021 |
|
|
P Y Mộc Phù Yên, hình |
4-2021-51271 |
23/12/2021 |
|
|
Mộc PC Phúc Cầu, hình |
4-2021-51272 |
23/12/2021 |
|
|
Làng Nghề Truyền Thống Sản Xuất Hương Văn Trai Thượng, hình |
4-2021-51471 |
24/12/2021 |
|
|
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vân Nam Chuối Vân Nam – Phúc Thọ, hình |
4-2021-51494 |
24/12/2021 |
|
|
A SAKI, hình |
4-2022-07743 |
10/03/2022 |
|
|
Mộc áng Phao Làng Nghề Truyền Thống, hình |
4-2022-39832 |
23/09/2022 |
|
|
Đậu Phụ Hồng Hà, hình |
4-2022-39833 |
23/09/2022 |
|
|
Làng Nghề Tranh Khúc, hình |
4-2022-48536 |
16/11/2022 |
|
|
Làng Nghề Tranh Khúc,hình |
4-2022-50202 |
25/11/2022 |
|
|
Đậu Phụ Làng Trúng Đích TĐ Xã Hạ Mỗ, hình |
4-2022-50769 |
29/11/2022 |
|
|
PM Làng Nghề Nón Mũ Lá Thôn Phú Mỹ, hình |
4-2022-50770 |
29/11/2022 |
|
|
Làng Nghề Tre Nan Thôn Văn Khê, hình |
4-2022-51335 |
02/12/2022 |
|
|
LÀNG NGHỀ MÂY TRE GIANG THÔN YÊN KIỆN YEN KIEN BAMBOO AND RATTAN WEAVING CRAFT VILLAGE |
4-2022-52071 |
07/12/2022 |
|
|
LINH CHIẾU LÀNG NGHỀ CHẾ BIẾN NÔNG SẢN THỰC PHẨM, hình |
4-2022-52999 |
13/12/2022 |
|
|
DƯƠNG LIỄU LÀNG NGHỀ CHẾ BIẾN NÔNG SẢN, hình |
4-2022-54877 |
23/12/2022 |
|
|
Làng Nghề Trồng Hoa Mai Trắng Thôn An Hoà, hình |
4-2022-55291 |
27/12/2022 |
|
|
Nội Am BÁNH KẸO LIÊN NINH, THANH TRÌ, hình |
4-2023-00328 |
05/01/2023 |
|
|
GIÒ CHẢ HOÀNG TRUNG, hình |
4-2023-00329 |
05/01/2023 |
|
|
Nón lá Cao Xá, hình |
4-2023-00330 |
05/01/2023 |
|
|
AĐ MỘC MỸ NGHỆ AN ĐỊNH, hình |
4-2023-00331 |
05/01/2023 |
|
|
D ĐIÊU KHẮC DƯ DỤ, hình |
4-2023-05502 |
23/02/2023 |
|
|
HOA ĐÀO PHÙ TRÌ, hình |
Số đơn |
Ngày nộp |
Số bằng |
Ngày cấp |
Tên nhãn |
4-2004-10733 |
11/10/2004 |
|
|
BA GIAO KHOE |
4-2005-07765 |
27/06/2005 |
80243 |
22/03/2007 |
Tân Châu Cát Vàng , hình |
4-2005-15719 |
22/11/2005 |
93984 |
03/01/2008 |
Đặc sản mắm Châu Đốc CĐ, hình |
4-2006-00377 |
09/01/2006 |
223001 |
17/04/2014 |
TÂN CHÂU UZU chiếu UZU TÂN CHÂU, hình |
4-2006-02526 |
24/02/2006 |
96729 |
28/02/2008 |
Hiệp Lợi |
4-2006-03319 |
10/03/2006 |
130883 |
03/08/2009 |
Rèn Phú Mỹ – Phú Tân, hình |
4-2006-03540 |
14/03/2006 |
96325 |
22/02/2008 |
Bình Đức, hình |
4-2006-03784 |
17/03/2006 |
99363 |
10/04/2008 |
CP gạo thơm Châu Phú, hình |
4-2006-05274 |
07/04/2006 |
125941 |
28/05/2009 |
Nếp Phú Tân, hình |
4-2006-05846 |
17/04/2006 |
108682 |
05/09/2008 |
Châu Giang, hình |
4-2006-10200 |
30/06/2006 |
111976 |
23/10/2008 |
MK Bánh tráng Mỹ Khánh, hình |
4-2006-10450 |
05/07/2006 |
85361 |
03/08/2007 |
CG HTX Thổ Cẩm Chăm – AG, hình |
4-2006-13726 |
21/08/2006 |
99176 |
08/04/2008 |
Chợ Mới Đặc sản khô cá lóc, hình |
4-2006-16494 |
02/10/2006 |
92363 |
03/12/2007 |
Lưỡi Câu Mỹ Hòa, hình |
4-2006-17907 |
24/10/2006 |
|
|
Khô cá Sặc Bổi Khánh An, hình |
4-2006-20645 |
27/11/2006 |
118202 |
20/01/2009 |
AN GIANG lúa giống Phú An Tân Lập Đào Hửu Cảnh Bình Phú Vĩnh An Tà Đảnh, hình |
4-2006-21317 |
06/12/2006 |
150848 |
09/08/2010 |
Tranh kiếng Chợ Mới, hình |
4-2007-00929 |
12/01/2007 |
118203 |
20/01/2009 |
L Đ A Mộc Chợ Thủ Long Điền A Chợ Mới An Giang, hình |
4-2007-03706 |
05/03/2007 |
126171 |
02/06/2009 |
Mộc Mỹ Luông, hình |
4-2007-03707 |
05/03/2007 |
129421 |
14/07/2009 |
L G Đan Đát Long Giang, hình |
4-2007-03708 |
05/03/2007 |
129028 |
08/07/2009 |
MH Dây Keo Mỹ Hội Đông, hình |
4-2007-04692 |
21/03/2007 |
117583 |
08/01/2009 |
Bánh Phồng Phú Mỹ bp, hình |
4-2007-07450 |
27/04/2007 |
|
|
Lụa TC Lụa Tân Châu, hình |
4-2007-24958 |
06/12/2007 |
180335 |
01/03/2012 |
Xuồng Ghe Mỹ Hiệp, hình |
4-2007-25167 |
07/12/2007 |
132785 |
04/09/2009 |
Bắp Giống Cái Tàu, hình |
4-2007-25168 |
07/12/2007 |
131728 |
17/08/2009 |
BPX Dưa Xoài, hình |
4-2007-26220 |
21/12/2007 |
140221 |
07/01/2010 |
Rau Dưa Kiến An, hình |
4-2008-02334 |
30/01/2008 |
|
|
Xoài Thơm Vĩnh Hoà Tân Châu – An Giang, hình |
4-2008-02394 |
31/01/2008 |
126501 |
05/06/2009 |
Trường Tiền Nón Lá, hình |
4-2009-10674 |
29/05/2009 |
177803 |
29/12/2011 |
Chổi Phú Bình Phú Tân AG, hình |
4-2009-14616 |
17/07/2009 |
|
|
Khánh An Khô Cá Sặc Rằn, hình |
4-2009-21575 |
08/10/2009 |
159214 |
08/03/2011 |
PN, hình |
4-2010-01493 |
22/01/2010 |
|
|
Cánh đồng hoang, hình |
4-2010-02555 |
05/02/2010 |
|
|
Rau Màu Hội An HOI AN SAFE VEGETABLES AN GIANG, hình |
4-2010-04111 |
05/03/2010 |
171972 |
19/09/2011 |
Rượu Bình Thuỷ, hình |
4-2010-09486 |
06/05/2010 |
176995 |
13/12/2011 |
Làng Nghề Dầm Chèo Mỹ Thạnh, hình |
4-2010-16288 |
02/08/2010 |
190137 |
23/08/2012 |
Gạo Vàm Nao V N Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Mỹ Thuận Giống Cây Trồng Chất lượng – Uy tín, Hiệu quả, hình |
4-2010-20016 |
23/09/2010 |
221703 |
25/03/2014 |
SAFETY VEGETABLE REGION MANUFACTURE Rau An Toàn Mỹ An, hình |
4-2010-27251 |
24/12/2010 |
|
|
T M Trung Mỹ Tổ Nhân Giống Lúa, hình |
4-2010-27252 |
24/12/2010 |
199037 |
24/01/2013 |
BM Tổ Nhân Giống Lúa Bình Mỹ, hình |
4-2011-00048 |
04/01/2011 |
266241 |
27/07/2016 |
Mắm Thái Châu Đốc Đặc Sản, hình |
4-2011-02432 |
16/02/2011 |
188990 |
08/08/2012 |
NN DV AC AN CHÂU Hợp Tác Xã Nông Nghiệp & Dịch Vụ, hình |
4-2011-16238 |
08/08/2011 |
221704 |
25/03/2014 |
VR Rau cần mẫn Xã Vĩnh Trường, hình |
4-2011-16239 |
08/08/2011 |
221705 |
25/03/2014 |
Rau An Toàn Xã Khánh An, hình |
4-2011-16240 |
08/08/2011 |
|
|
Rau Bền Chắc Xã Vĩnh Trường, hình |
4-2011-20977 |
07/10/2011 |
206262 |
23/05/2013 |
Lúa Hồng Ngọc óc eo, hình |
4-2012-23292 |
18/10/2012 |
222703 |
11/04/2014 |
TC Giống Lúa “TC” Tân Châu, hình |
4-2012-24568 |
01/11/2012 |
237645 |
22/12/2014 |
Làng Nghề Bó Chổi Cọng Dừa Vĩnh Chánh, hình |
4-2012-26432 |
23/11/2012 |
|
|
Tổ Nhân Giống Lúa Hưng Thạnh, hình |
4-2013-03838 |
04/03/2013 |
226877 |
24/06/2014 |
TN Trương Nhứt Tổ Hợp Tác Nhân Giống Lúa Trương Nhứt, hình |
4-2014-11127 |
21/05/2014 |
|
|
Tổ nhân giống lúa Vĩnh Mỹ Hiệu quả năng suất chất lượng cao, hình |
4-2014-16482 |
18/07/2014 |
255328 |
03/12/2015 |
Chí Tâm Tổ Liên Kết Sản Xuất Giống Lúa Nếp Ct, hình |
4-2014-24299 |
09/10/2014 |
258983 |
03/03/2016 |
THANH SƠN Tổ Hợp Tác Sản Xuất Lúa Giống TS, hình |
4-2015-01657 |
21/01/2015 |
272751 |
02/12/2016 |
Rau An Toàn Mỹ Hoà Hưng, hình |
4-2015-07290 |
01/04/2015 |
260150 |
22/03/2016 |
Vĩnh Mỹ Tổ Hợp Tác Sản Xuất Rau An Toàn Vĩnh Mỹ, hình |
4-2015-32465 |
19/11/2015 |
272753 |
02/12/2016 |
Tổ sản xuất rau an toàn Tuấn Phong Rau Củ Quả An Toàn, hình |
4-2015-33589 |
30/11/2015 |
281127 |
09/05/2017 |
Rập Chuột AN CHÂU, hình |
4-2016-03751 |
17/02/2016 |
277638 |
14/03/2017 |
hn Gạo Hồng Ngọc óc eo, hình |
4-2016-26693 |
29/08/2016 |
289791 |
24/10/2017 |
Cù Lao Giêng HTX Trái Cây GAP, hình |
4-2017-18178 |
19/06/2017 |
321452 |
03/06/2019 |
Bình Thạnh Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau An Toàn Bình Thạnh, hình |
4-2018-09212 |
28/03/2018 |
|
|
GAP Hợp Tác Xã Trái Cây GAP Chợ Mới An Giang An Toàn Và Phát Triển, hình |
4-2020-06757 |
04/03/2020 |
400557 |
25/10/2021 |
HTX.Nông Sản An Toàn Kiến An – Chợ Mới FRESH VEGETABLES, hình |
4-2020-29193 |
23/07/2020 |
|
|
bp Bánh Phồng Phú Mỹ, hình |
4-2021-20568 |
21/05/2021 |
|
|
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Trạch, hình |
4-2021-24610 |
18/06/2021 |
|
|
Silk Lụa Tân Châu, hình |
4-2021-29327 |
15/07/2021 |
435242 |
23/08/2022 |
Nhơn Hưng Hợp Tác Xã Sản Xuất Và Tiêu Thụ Đường Thốt Nốt, hình |
4-2021-38190 |
11/10/2021 |
441985 |
17/10/2022 |
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Bình VB, hình |
4-2022-05035 |
18/02/2022 |
|
|
KhmerSilk Văn Giáo, hình |