Số đơn |
Ngày nộp |
Số bằng |
Ngày cấp |
Tên nhãn |
4-2004-10733 |
11/10/2004 |
|
|
BA GIAO KHOE |
4-2005-07765 |
27/06/2005 |
80243 |
22/03/2007 |
Tân Châu Cát Vàng , hình |
4-2005-15719 |
22/11/2005 |
93984 |
03/01/2008 |
Đặc sản mắm Châu Đốc CĐ, hình |
4-2006-00377 |
09/01/2006 |
223001 |
17/04/2014 |
TÂN CHÂU UZU chiếu UZU TÂN CHÂU, hình |
4-2006-02526 |
24/02/2006 |
96729 |
28/02/2008 |
Hiệp Lợi |
4-2006-03319 |
10/03/2006 |
130883 |
03/08/2009 |
Rèn Phú Mỹ – Phú Tân, hình |
4-2006-03540 |
14/03/2006 |
96325 |
22/02/2008 |
Bình Đức, hình |
4-2006-03784 |
17/03/2006 |
99363 |
10/04/2008 |
CP gạo thơm Châu Phú, hình |
4-2006-05274 |
07/04/2006 |
125941 |
28/05/2009 |
Nếp Phú Tân, hình |
4-2006-05846 |
17/04/2006 |
108682 |
05/09/2008 |
Châu Giang, hình |
4-2006-10200 |
30/06/2006 |
111976 |
23/10/2008 |
MK Bánh tráng Mỹ Khánh, hình |
4-2006-10450 |
05/07/2006 |
85361 |
03/08/2007 |
CG HTX Thổ Cẩm Chăm – AG, hình |
4-2006-13726 |
21/08/2006 |
99176 |
08/04/2008 |
Chợ Mới Đặc sản khô cá lóc, hình |
4-2006-16494 |
02/10/2006 |
92363 |
03/12/2007 |
Lưỡi Câu Mỹ Hòa, hình |
4-2006-17907 |
24/10/2006 |
|
|
Khô cá Sặc Bổi Khánh An, hình |
4-2006-20645 |
27/11/2006 |
118202 |
20/01/2009 |
AN GIANG lúa giống Phú An Tân Lập Đào Hửu Cảnh Bình Phú Vĩnh An Tà Đảnh, hình |
4-2006-21317 |
06/12/2006 |
150848 |
09/08/2010 |
Tranh kiếng Chợ Mới, hình |
4-2007-00929 |
12/01/2007 |
118203 |
20/01/2009 |
L Đ A Mộc Chợ Thủ Long Điền A Chợ Mới An Giang, hình |
4-2007-03706 |
05/03/2007 |
126171 |
02/06/2009 |
Mộc Mỹ Luông, hình |
4-2007-03707 |
05/03/2007 |
129421 |
14/07/2009 |
L G Đan Đát Long Giang, hình |
4-2007-03708 |
05/03/2007 |
129028 |
08/07/2009 |
MH Dây Keo Mỹ Hội Đông, hình |
4-2007-04692 |
21/03/2007 |
117583 |
08/01/2009 |
Bánh Phồng Phú Mỹ bp, hình |
4-2007-07450 |
27/04/2007 |
|
|
Lụa TC Lụa Tân Châu, hình |
4-2007-24958 |
06/12/2007 |
180335 |
01/03/2012 |
Xuồng Ghe Mỹ Hiệp, hình |
4-2007-25167 |
07/12/2007 |
132785 |
04/09/2009 |
Bắp Giống Cái Tàu, hình |
4-2007-25168 |
07/12/2007 |
131728 |
17/08/2009 |
BPX Dưa Xoài, hình |
4-2007-26220 |
21/12/2007 |
140221 |
07/01/2010 |
Rau Dưa Kiến An, hình |
4-2008-02334 |
30/01/2008 |
|
|
Xoài Thơm Vĩnh Hoà Tân Châu – An Giang, hình |
4-2008-02394 |
31/01/2008 |
126501 |
05/06/2009 |
Trường Tiền Nón Lá, hình |
4-2009-10674 |
29/05/2009 |
177803 |
29/12/2011 |
Chổi Phú Bình Phú Tân AG, hình |
4-2009-14616 |
17/07/2009 |
|
|
Khánh An Khô Cá Sặc Rằn, hình |
4-2009-21575 |
08/10/2009 |
159214 |
08/03/2011 |
PN, hình |
4-2010-01493 |
22/01/2010 |
|
|
Cánh đồng hoang, hình |
4-2010-02555 |
05/02/2010 |
|
|
Rau Màu Hội An HOI AN SAFE VEGETABLES AN GIANG, hình |
4-2010-04111 |
05/03/2010 |
171972 |
19/09/2011 |
Rượu Bình Thuỷ, hình |
4-2010-09486 |
06/05/2010 |
176995 |
13/12/2011 |
Làng Nghề Dầm Chèo Mỹ Thạnh, hình |
4-2010-16288 |
02/08/2010 |
190137 |
23/08/2012 |
Gạo Vàm Nao V N Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Mỹ Thuận Giống Cây Trồng Chất lượng – Uy tín, Hiệu quả, hình |
4-2010-20016 |
23/09/2010 |
221703 |
25/03/2014 |
SAFETY VEGETABLE REGION MANUFACTURE Rau An Toàn Mỹ An, hình |
4-2010-27251 |
24/12/2010 |
|
|
T M Trung Mỹ Tổ Nhân Giống Lúa, hình |
4-2010-27252 |
24/12/2010 |
199037 |
24/01/2013 |
BM Tổ Nhân Giống Lúa Bình Mỹ, hình |
4-2011-00048 |
04/01/2011 |
266241 |
27/07/2016 |
Mắm Thái Châu Đốc Đặc Sản, hình |
4-2011-02432 |
16/02/2011 |
188990 |
08/08/2012 |
NN DV AC AN CHÂU Hợp Tác Xã Nông Nghiệp & Dịch Vụ, hình |
4-2011-16238 |
08/08/2011 |
221704 |
25/03/2014 |
VR Rau cần mẫn Xã Vĩnh Trường, hình |
4-2011-16239 |
08/08/2011 |
221705 |
25/03/2014 |
Rau An Toàn Xã Khánh An, hình |
4-2011-16240 |
08/08/2011 |
|
|
Rau Bền Chắc Xã Vĩnh Trường, hình |
4-2011-20977 |
07/10/2011 |
206262 |
23/05/2013 |
Lúa Hồng Ngọc óc eo, hình |
4-2012-23292 |
18/10/2012 |
222703 |
11/04/2014 |
TC Giống Lúa “TC” Tân Châu, hình |
4-2012-24568 |
01/11/2012 |
237645 |
22/12/2014 |
Làng Nghề Bó Chổi Cọng Dừa Vĩnh Chánh, hình |
4-2012-26432 |
23/11/2012 |
|
|
Tổ Nhân Giống Lúa Hưng Thạnh, hình |
4-2013-03838 |
04/03/2013 |
226877 |
24/06/2014 |
TN Trương Nhứt Tổ Hợp Tác Nhân Giống Lúa Trương Nhứt, hình |
4-2014-11127 |
21/05/2014 |
|
|
Tổ nhân giống lúa Vĩnh Mỹ Hiệu quả năng suất chất lượng cao, hình |
4-2014-16482 |
18/07/2014 |
255328 |
03/12/2015 |
Chí Tâm Tổ Liên Kết Sản Xuất Giống Lúa Nếp Ct, hình |
4-2014-24299 |
09/10/2014 |
258983 |
03/03/2016 |
THANH SƠN Tổ Hợp Tác Sản Xuất Lúa Giống TS, hình |
4-2015-01657 |
21/01/2015 |
272751 |
02/12/2016 |
Rau An Toàn Mỹ Hoà Hưng, hình |
4-2015-07290 |
01/04/2015 |
260150 |
22/03/2016 |
Vĩnh Mỹ Tổ Hợp Tác Sản Xuất Rau An Toàn Vĩnh Mỹ, hình |
4-2015-32465 |
19/11/2015 |
272753 |
02/12/2016 |
Tổ sản xuất rau an toàn Tuấn Phong Rau Củ Quả An Toàn, hình |
4-2015-33589 |
30/11/2015 |
281127 |
09/05/2017 |
Rập Chuột AN CHÂU, hình |
4-2016-03751 |
17/02/2016 |
277638 |
14/03/2017 |
hn Gạo Hồng Ngọc óc eo, hình |
4-2016-26693 |
29/08/2016 |
289791 |
24/10/2017 |
Cù Lao Giêng HTX Trái Cây GAP, hình |
4-2017-18178 |
19/06/2017 |
321452 |
03/06/2019 |
Bình Thạnh Hợp Tác Xã Sản Xuất Rau An Toàn Bình Thạnh, hình |
4-2018-09212 |
28/03/2018 |
|
|
GAP Hợp Tác Xã Trái Cây GAP Chợ Mới An Giang An Toàn Và Phát Triển, hình |
4-2020-06757 |
04/03/2020 |
400557 |
25/10/2021 |
HTX.Nông Sản An Toàn Kiến An – Chợ Mới FRESH VEGETABLES, hình |
4-2020-29193 |
23/07/2020 |
|
|
bp Bánh Phồng Phú Mỹ, hình |
4-2021-20568 |
21/05/2021 |
|
|
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Trạch, hình |
4-2021-24610 |
18/06/2021 |
|
|
Silk Lụa Tân Châu, hình |
4-2021-29327 |
15/07/2021 |
435242 |
23/08/2022 |
Nhơn Hưng Hợp Tác Xã Sản Xuất Và Tiêu Thụ Đường Thốt Nốt, hình |
4-2021-38190 |
11/10/2021 |
441985 |
17/10/2022 |
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Vĩnh Bình VB, hình |
4-2022-05035 |
18/02/2022 |
|
|
KhmerSilk Văn Giáo, hình |